NZD/USD đang phục hồi những khoản lỗ từ phiên trước, giao dịch quanh mức 0,5930 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Sáu. Cặp tiền này tăng giá khi đồng đô la New Zealand (NZD) thu hút sự chú ý trong bối cảnh tâm lý cải thiện và dấu hiệu giảm bớt căng thẳng thương mại Mỹ-Trung, với mối quan hệ thương mại chặt chẽ của New Zealand với Trung Quốc.
Bloomberg đưa tin rằng Trung Quốc đang xem xét việc tái khởi động các cuộc đàm phán thương mại, xác nhận sự tiếp cận của Mỹ trong khi nhấn mạnh sự cần thiết phải giải quyết các mối quan tâm liên quan đến thuế quan—nguyên nhân gốc rễ của những căng thẳng hiện tại.
Tuy nhiên, khả năng tăng giá của cặp NZD/USD có thể vẫn bị hạn chế, khi kỳ vọng về việc nới lỏng chính sách thêm từ Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ) đè nặng lên đồng đô la New Zealand. Các thị trường đã hoàn toàn định giá một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản tại cuộc họp sắp tới của ngân hàng trung ương, với lãi suất dự kiến sẽ chạm đáy ở mức 2,75% vào tháng 10.
Trong khi đó, việc giảm bớt căng thẳng thương mại cũng có thể cung cấp một số hỗ trợ cho đồng đô la Mỹ (USD). Tâm lý thị trường cải thiện sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump chỉ ra khả năng đạt được các thỏa thuận thương mại với Ấn Độ, Nhật Bản và Hàn Quốc, trong khi bày tỏ sự lạc quan về việc giải quyết các tranh chấp với Trung Quốc.
Về mặt dữ liệu, chỉ số PMI ngành sản xuất của ISM tại Mỹ đã giảm xuống 48,7 trong tháng 4 từ 49,0, vẫn trong vùng thu hẹp nhưng vượt qua kỳ vọng 48,0. Số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu đã tăng lên 241.000 trong tuần kết thúc vào ngày 26 tháng 4, vượt qua dự báo 224.000 và tăng từ mức 223.000 của tuần trước.
Bộ trưởng Tài chính Mỹ Janet Yellen đã cảnh báo rằng thuế quan của Trump có thể có tác động "rất tiêu cực" đến nền kinh tế Mỹ. Bộ trưởng Tài chính Scott Bessent lưu ý rằng đường cong lợi suất đảo ngược, với lợi suất hai năm thấp hơn lãi suất quỹ liên bang, hỗ trợ cho việc cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang.
Tâm lý của nhà đầu tư vẫn thận trọng trước báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) sắp tới, có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về tác động kinh tế rộng lớn hơn của thuế quan đối với xu hướng việc làm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | -0.12% | -0.01% | -0.17% | -0.43% | -0.38% | 0.05% | |
EUR | 0.06% | -0.05% | 0.05% | -0.11% | -0.36% | -0.29% | 0.12% | |
GBP | 0.12% | 0.05% | 0.12% | -0.06% | -0.30% | -0.25% | 0.17% | |
JPY | 0.01% | -0.05% | -0.12% | -0.15% | -0.41% | -0.37% | 0.08% | |
CAD | 0.17% | 0.11% | 0.06% | 0.15% | -0.27% | -0.19% | 0.23% | |
AUD | 0.43% | 0.36% | 0.30% | 0.41% | 0.27% | 0.07% | 0.48% | |
NZD | 0.38% | 0.29% | 0.25% | 0.37% | 0.19% | -0.07% | 0.42% | |
CHF | -0.05% | -0.12% | -0.17% | -0.08% | -0.23% | -0.48% | -0.42% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).