Cặp EUR/JPY thu hút các giao dịch mua mạnh mẽ vào thứ Năm và tăng lên mức cao nhất hàng tuần mới, khoảng giữa 163,00 trong nửa đầu phiên giao dịch châu Âu trong bối cảnh đợt bán ra xung quanh đồng yên Nhật (JPY) được thúc đẩy bởi BoJ. Tuy nhiên, đồng đô la Mỹ (USD) tăng nhẹ được cho là đang đè nặng lên đồng tiền chung và có thể giữ mức tăng thêm cho giá giao ngay.
Xem xét bức tranh tổng thể, cặp EUR/JPY đã dao động trong một biên độ giao dịch quen thuộc trong khoảng ba tuần qua. Trong bối cảnh của một động thái phục hồi mạnh mẽ từ mức đáy kể từ đầu năm chạm vào tháng Hai và sự đột phá gần đây trên đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 ngày, hành động giá trong phạm vi có thể vẫn được phân loại là giai đoạn củng cố tăng giá.
Hơn nữa, các chỉ báo kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày đang giữ trong vùng tích cực và cho thấy rằng con đường có ít lực cản nhất đối với cặp EUR/JPY là đi lên. Do đó, một sức mạnh tiếp theo, quay trở lại mức 164,00 có vẻ như là một khả năng rõ ràng. Một số giao dịch mua bùng nổ theo đà vượt qua khu vực 164,20 sẽ được coi là một tín hiệu mới cho phe đầu cơ giá lên và mở đường cho các mức tăng tiếp theo.
Mặt khác, mốc 163,00 hiện dường như bảo vệ phía giảm ngay lập tức, dưới mức đó cặp EUR/JPY có thể trượt xuống khu vực 162,00 trên đường đến vùng 161,75 (SMA 200 ngày) và mức hỗ trợ phạm vi giao dịch gần khu vực 161,35. Việc phá vỡ thuyết phục dưới mức này sẽ làm mất hiệu lực triển vọng tích cực trong ngắn hạn và chuyển thiên hướng sang phía các nhà giao dịch giảm giá.
Cặp EUR/JPY có thể sau đó suy yếu hơn nữa dưới mức hình tròn 161,00, hướng tới việc kiểm tra mức hỗ trợ có liên quan tiếp theo gần khu vực 160,40 trước khi cuối cùng giảm xuống mốc tâm lý 160,00. Đường đi xuống có thể kéo dài hơn nữa về phía giữa 159,00 trên đường đến mốc 159,00 và mức đáy hàng tháng tháng Tư, khoảng khu vực 158,30.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | 0.02% | 0.79% | 0.13% | 0.27% | 0.10% | 0.00% | |
EUR | -0.03% | -0.00% | 0.77% | 0.07% | 0.24% | 0.08% | -0.04% | |
GBP | -0.02% | 0.00% | 0.75% | 0.10% | 0.24% | 0.08% | -0.03% | |
JPY | -0.79% | -0.77% | -0.75% | -0.72% | -0.56% | -0.77% | -0.89% | |
CAD | -0.13% | -0.07% | -0.10% | 0.72% | 0.15% | -0.03% | -0.14% | |
AUD | -0.27% | -0.24% | -0.24% | 0.56% | -0.15% | -0.16% | -0.26% | |
NZD | -0.10% | -0.08% | -0.08% | 0.77% | 0.03% | 0.16% | -0.11% | |
CHF | -0.00% | 0.04% | 0.03% | 0.89% | 0.14% | 0.26% | 0.11% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).