Chỉ số Niềm tin Nhà đầu tư Sentix của Khu vực đồng euro cải thiện đáng kể lên -6,2 trong tháng 12 từ -7,4 trong tháng 11.
EUR/USD vẫn ổn định quanh mức 1,1660 tại thời điểm viết bài, bất chấp dữ liệu tâm lý lạc quan của Khu vực đồng euro.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.06% | 0.11% | 0.09% | -0.04% | 0.02% | -0.20% | -0.00% | |
| EUR | 0.06% | 0.17% | 0.14% | 0.02% | 0.10% | -0.13% | 0.06% | |
| GBP | -0.11% | -0.17% | 0.00% | -0.15% | -0.08% | -0.30% | -0.11% | |
| JPY | -0.09% | -0.14% | 0.00% | -0.14% | -0.07% | -0.29% | -0.10% | |
| CAD | 0.04% | -0.02% | 0.15% | 0.14% | 0.07% | -0.17% | 0.04% | |
| AUD | -0.02% | -0.10% | 0.08% | 0.07% | -0.07% | -0.22% | -0.02% | |
| NZD | 0.20% | 0.13% | 0.30% | 0.29% | 0.17% | 0.22% | 0.19% | |
| CHF | 0.00% | -0.06% | 0.11% | 0.10% | -0.04% | 0.02% | -0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).