Đồng đô la Mỹ đang tăng tốc đảo chiều từ mức cao nhất của tuần trước trên 1,4100 vào thứ Tư, với các nhà bán thử nghiệm mức hỗ trợ gần 1,4070 khi một loạt dữ liệu kinh tế Mỹ bị trì hoãn tiếp tục cung cấp lý do cho các bồ câu của Cục Dự trữ Liên bang kêu gọi một chính sách tiền tệ dễ dàng hơn.
Các số liệu kinh tế vĩ mô của Mỹ được công bố vào thứ Ba cho thấy chi tiêu của người tiêu dùng yếu hơn mong đợi trong tháng 9, trong khi giá sản xuất vẫn ổn định, và niềm tin người tiêu dùng xấu đi, bị ảnh hưởng bởi giá cả tăng cao và triển vọng việc làm xấu đi. Dữ liệu này đã thúc đẩy các nhà đầu tư tăng cường cược về một đợt cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 12
Bức tranh kỹ thuật cho thấy cặp tiền tệ này đang chịu áp lực giảm giá ngày càng tăng sau khi phá vỡ mức hỗ trợ tại 1,4090. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 4 giờ đứng ở mức 47 (trung lập), đã giảm từ các mức cao trước đó. Đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) giảm xuống dưới đường zero, cho thấy áp lực tiêu cực đang gia tăng.
Mức Fibonacci retracement 38,2% của đợt tăng giá từ 18-21 tháng 11, tại 1,4069, cung cấp hỗ trợ gần, trước mức thấp ngày 20 tháng 11 tại khu vực 1,4040, và mức hỗ trợ 61,8% của chu kỳ đã đề cập, một mục tiêu phổ biến cho các đợt điều chỉnh, nằm ngay trên 1,4030.
Các nỗ lực tăng giá, ngược lại, có khả năng sẽ bị thách thức tại mức hỗ trợ trước đó là 1,4090, điều này đóng lại con đường hướng tới các mức cao ngày 21 và 25 tháng 11 giữa 1,4125 và 1,4135.
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI)
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.11% | -0.09% | 0.16% | -0.14% | -0.45% | -1.03% | -0.18% | |
| EUR | 0.11% | 0.02% | 0.27% | -0.03% | -0.34% | -0.92% | -0.07% | |
| GBP | 0.09% | -0.02% | 0.25% | -0.05% | -0.35% | -0.94% | -0.09% | |
| JPY | -0.16% | -0.27% | -0.25% | -0.30% | -0.60% | -1.19% | -0.33% | |
| CAD | 0.14% | 0.03% | 0.05% | 0.30% | -0.32% | -0.90% | -0.04% | |
| AUD | 0.45% | 0.34% | 0.35% | 0.60% | 0.32% | -0.59% | 0.27% | |
| NZD | 1.03% | 0.92% | 0.94% | 1.19% | 0.90% | 0.59% | 0.86% | |
| CHF | 0.18% | 0.07% | 0.09% | 0.33% | 0.04% | -0.27% | -0.86% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).