EUR/USD tăng giá trong ba ngày liên tiếp vào thứ Tư, đạt mức ngay dưới đường 1,1600 từ mức thấp gần 1,1500 vào đầu tuần này. Hy vọng ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ tại cuộc họp tháng 12, cùng với tiến triển hướng tới một thỏa thuận hòa bình giữa Nga và Ukraine, đã hỗ trợ nhu cầu đối với đồng tiền chung.
Dữ liệu kinh tế của Mỹ công bố vào thứ Ba cho thấy mức tăng doanh số bán lẻ trong tháng 9 yếu hơn mong đợi, trong khi Chỉ số giá sản xuất tiếp tục tăng với tốc độ ổn định. Niềm tin tiêu dùng suy giảm, với các hộ gia đình lo ngại về chi phí cao hơn và triển vọng việc làm chậm chạp. Những con số này củng cố kỳ vọng của thị trường về việc cắt giảm lãi suất ngay lập tức của Fed, tạo thêm áp lực lên đồng Đô la Mỹ.
Trong khi đó, các đại diện của Mỹ và Ukraine tiếp tục làm việc về lộ trình cho một kế hoạch hòa bình. Tổng thống Mỹ Donald Trump khẳng định vào thứ Ba rằng kế hoạch ban đầu đã được "điều chỉnh với sự đóng góp thêm từ cả hai bên" và ông sẽ cử đặc phái viên Steve Witkoff gặp Tổng thống Nga Vladimir Putin vào tuần tới. Tin tức này và phản ứng tích cực từ Tổng thống Ukraine Volodymyr Zelensky đã góp phần cải thiện tâm lý thị trường và cung cấp thêm hỗ trợ cho đồng Euro.
Trong lịch kinh tế, Đơn đặt hàng hàng hóa lâu bền và số đơn xin trợ cấp thất nghiệp lần đầu của Mỹ sẽ thu hút sự chú ý trong phiên giao dịch của Mỹ vào thứ Tư. Sau đó, thành viên hội đồng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Philip Lane và chủ tịch Christine Lagarde dự kiến sẽ gặp gỡ báo chí.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.20% | -0.22% | 0.06% | -0.20% | -0.61% | -1.18% | -0.31% | |
| EUR | 0.20% | -0.02% | 0.27% | 0.00% | -0.41% | -0.98% | -0.10% | |
| GBP | 0.22% | 0.02% | 0.29% | 0.03% | -0.39% | -0.96% | -0.08% | |
| JPY | -0.06% | -0.27% | -0.29% | -0.27% | -0.68% | -1.25% | -0.37% | |
| CAD | 0.20% | -0.00% | -0.03% | 0.27% | -0.42% | -1.00% | -0.11% | |
| AUD | 0.61% | 0.41% | 0.39% | 0.68% | 0.42% | -0.58% | 0.31% | |
| NZD | 1.18% | 0.98% | 0.96% | 1.25% | 1.00% | 0.58% | 0.89% | |
| CHF | 0.31% | 0.10% | 0.08% | 0.37% | 0.11% | -0.31% | -0.89% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).

Phe đầu cơ giá lên EUR/USD đã kiểm soát sau khi phá vỡ khu vực kháng cự 1,1550 và đang thử nghiệm mức 1,1600, mà cho đến nay vẫn giữ nguyên. Các chỉ báo kỹ thuật cho thấy đà cải thiện. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ đang gần mức quá bán nhưng chưa đạt đến đó, trong khi chỉ báo hội tụ phân kỳ trung bình động (MACD) đã vượt qua đường 0, cho thấy đà tăng giá đang cải thiện.
Phe đầu cơ giá lên vẫn bị giới hạn dưới khu vực kháng cự đã đề cập trên 1,1600 (các mức cao ngày 18 và 19 tháng 11). Tiếp theo, phe đầu cơ giá lên có thể sẽ gặp thách thức ở đỉnh của một kênh giảm dần từ các mức cao giữa tháng 10, hiện đang ở khoảng 1,1625, trước các mức cao ngày 28 và 29 tháng 10, gần 1,1670.
Ở phía giảm, mức kháng cự trước đó tại 1,1550 (các mức cao ngày 21 và 24 tháng 11) dự kiến sẽ cung cấp hỗ trợ trước mức tâm lý 1,1500. Một phản ứng giảm giá dưới mức này sẽ tăng áp lực về phía mức thấp ngày 5 tháng 11, gần 1,1470, và đáy của kênh giảm dần từ các mức cao đầu tháng 10, hiện ở khoảng 1,1425.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.