NZD/USD mất giá sau khi ghi nhận mức tăng khiêm tốn trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,5610 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Cặp tiền này giảm giá khi đồng đô la New Zealand gặp khó khăn do tâm lý ôn hòa xung quanh triển vọng chính sách của Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ). Các nhà giao dịch kỳ vọng RBNZ sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong cuộc họp vào tháng 11 vào thứ Tư.
Thị trường cũng đang gán một xác suất nhỏ cho một động thái bất ngờ 50 điểm cơ bản khác, tương tự như quyết định vào tháng 10, trong bối cảnh tỷ lệ thất nghiệp cao và nền kinh tế chậm chạp. Tuy nhiên, các nhà giao dịch sẽ tập trung vào hướng dẫn của ngân hàng trung ương sau quyết định.
Tuy nhiên, sự giảm giá của cặp NZD/USD có thể bị hạn chế khi đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn trong bối cảnh kỳ vọng mới về việc cắt giảm lãi suất của Fed vào tháng 12. Công cụ CME FedWatch cho thấy thị trường hiện đang định giá xác suất 71% rằng Fed sẽ cắt giảm lãi suất cho vay qua đêm chuẩn của mình 25 điểm cơ bản (bps) trong cuộc họp tháng 12, tăng từ xác suất 42% mà thị trường đã định giá một tuần trước.
Chủ tịch Fed New York John Williams cho biết vào thứ Sáu rằng các nhà hoạch định chính sách vẫn có thể cắt giảm lãi suất trong "ngắn hạn," một nhận xét đã nâng cao xác suất thị trường cho một động thái vào tháng 12. Hơn nữa, Thống đốc Fed Stephen Miran cho biết dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp hỗ trợ việc cắt giảm lãi suất vào tháng 12, đồng thời cho biết nếu phiếu bầu của ông là quyết định, ông "sẽ bỏ phiếu cho việc cắt giảm 25 bps." Tuy nhiên, Chủ tịch Fed Boston Susan Collins cho biết bà vẫn chưa quyết định về một động thái tiềm năng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.12% | -0.01% | 0.22% | 0.05% | -0.10% | 0.01% | 0.06% | |
| EUR | 0.12% | 0.11% | 0.34% | 0.17% | 0.02% | 0.13% | 0.19% | |
| GBP | 0.01% | -0.11% | 0.25% | 0.06% | -0.09% | 0.00% | 0.07% | |
| JPY | -0.22% | -0.34% | -0.25% | -0.15% | -0.31% | -0.20% | -0.13% | |
| CAD | -0.05% | -0.17% | -0.06% | 0.15% | -0.15% | -0.04% | 0.01% | |
| AUD | 0.10% | -0.02% | 0.09% | 0.31% | 0.15% | 0.11% | 0.17% | |
| NZD | -0.01% | -0.13% | -0.01% | 0.20% | 0.04% | -0.11% | 0.07% | |
| CHF | -0.06% | -0.19% | -0.07% | 0.13% | -0.01% | -0.17% | -0.07% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).