EUR/USD giảm hơn 0,49% vào thứ Tư khi biên bản của Cục Dự trữ Liên bang gợi ý rằng ngân hàng trung ương có thể bỏ qua việc cắt giảm lãi suất tại cuộc họp tháng 12, theo biên bản cuộc họp tháng 10. Cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1524, sau khi chạm mức thấp hàng ngày gần 1,1600.
Biên bản cho thấy Fed đang chia rẽ, với hầu hết các thành viên phản đối việc cắt giảm lãi suất vào tháng 12, tại cuộc họp ngày 28-29 tháng 10. Xác suất cắt giảm lãi suất giảm từ khoảng 42% xuống 33%, theo công cụ FedWatch.
Ở bên kia bờ đại dương, Chỉ số giá tiêu dùng hài hòa (HICP) của khu vực đồng euro giảm từ 2,2% xuống 2,1% trong tháng 9, gần với mục tiêu lạm phát 2% của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). HICP lõi là 2,4% so với cùng kỳ năm ngoái trong cùng kỳ.
Trong thời gian tới, lịch kinh tế của Mỹ sẽ công bố dữ liệu việc làm của Mỹ, dẫn đầu là số liệu về việc làm phi nông nghiệp, số đơn yêu cầu trợ cấp thất nghiệp và các phát biểu từ Fed. Tại châu Âu, lịch trình nhẹ nhàng, với các nhà giao dịch chú ý đến Niềm tin tiêu dùng khu vực đồng euro.
EUR/USD đã giảm xuống mức thấp nhất trong hai tuần là 1,1517, trước khi dao động quanh mức tỷ giá hiện tại. Người mua đã không thể lấy lại mức 1,1600 khi Fed gợi ý rằng họ có thể giữ nguyên lãi suất tại cuộc họp tháng 12.
Một sự giảm xuống dưới 1,1500 có thể mở đường để kiểm tra mức thấp swing ngày 5 tháng 11 là 1,1468, tiếp theo là 1,1450. Khi bị phá vỡ, Đường trung bình động đơn giản (SMA) 200 ngày có thể đạt được ở mức 1,1393.
Để tiếp tục tăng giá, EUR/USD cần tăng trên SMA 100 ngày ở mức 1,1574, tiếp theo là SMA 20 ngày ở mức 1,1578 và 1,1600. Điều này sẽ mở đường để thách thức mức kháng cự chính ở mức 1,1650, SMA 50 ngày.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.