EUR/JPY giao dịch quanh mức 180,90 tại thời điểm viết bài, tăng 0,45% trong ngày, đạt mức cao nhất trong nhiều năm giữa áp lực gia tăng lên trái phiếu chính phủ Nhật Bản. Sự di chuyển này chủ yếu được thúc đẩy bởi sự giảm giá mạnh của đồng Yên Nhật (JPY) khi lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGB) tăng lên 1,77%, mức cao nhất trong hơn 17 năm.
Sự gia tăng lãi suất theo sau kỳ vọng mới về một gói kích thích kinh tế tham vọng hơn ở Nhật Bản. Những phát biểu từ Bộ trưởng Tài chính Satsuki Katayama, người nhấn mạnh sự tập trung của chính phủ vào việc thúc đẩy tăng trưởng mà không chỉ rõ quy mô của gói, đã được hiểu như một tín hiệu về việc phát hành nợ thêm. Một yếu tố ngay lập tức gây áp lực lên JGB. Theo các nhà phân tích FX của BBH, lãi suất dài hạn của Nhật Bản tăng phản ánh những lo ngại về tài khóa và căng thẳng ngoại giao Nhật-Trung đang xấu đi.
Các căng thẳng này leo thang sau khi phát ngôn viên Bộ Ngoại giao Trung Quốc Mao Ning cảnh báo rằng Trung Quốc sẽ thực hiện "các biện pháp đối phó nghiêm trọng" nếu Tokyo từ chối rút lại những bình luận gần đây của Thủ tướng Takaichi về Đài Loan. Sự va chạm địa chính trị như vậy làm tăng thêm áp lực bán lên JGB và kéo đồng JPY giảm.
Đà tăng trong EUR/JPY cũng được hỗ trợ bởi sự ổn định tương đối của đồng euro (EUR) sau các số liệu lạm phát mới nhất ở khu vực đồng euro. Vào tháng 10, Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP) tăng 0,2% hàng tháng, trong khi lạm phát hàng năm giảm xuống 2,1%, gần như phù hợp với mục tiêu 2% của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). HICP lõi giữ ở mức 2,4%, củng cố kỳ vọng rằng ECB có thể giữ chính sách không thay đổi trong một thời gian dài, cung cấp một bối cảnh vững chắc cho đồng euro.
Trong bối cảnh sự khác biệt ngày càng mở rộng, với căng thẳng tài khóa và ngoại giao của Nhật Bản đẩy lãi suất tăng cao, trong khi lạm phát khu vực đồng euro tiếp tục chậm lại, EUR/JPY tiếp tục tăng và vẫn được hỗ trợ vững chắc gần mức 181,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.02% | 0.18% | 0.44% | 0.17% | 0.30% | 0.54% | 0.29% | |
| EUR | 0.02% | 0.20% | 0.45% | 0.19% | 0.32% | 0.57% | 0.31% | |
| GBP | -0.18% | -0.20% | 0.25% | -0.00% | 0.13% | 0.37% | 0.11% | |
| JPY | -0.44% | -0.45% | -0.25% | -0.26% | -0.13% | 0.10% | -0.15% | |
| CAD | -0.17% | -0.19% | 0.00% | 0.26% | 0.13% | 0.36% | 0.11% | |
| AUD | -0.30% | -0.32% | -0.13% | 0.13% | -0.13% | 0.24% | -0.01% | |
| NZD | -0.54% | -0.57% | -0.37% | -0.10% | -0.36% | -0.24% | -0.26% | |
| CHF | -0.29% | -0.31% | -0.11% | 0.15% | -0.11% | 0.00% | 0.26% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).