Cặp USD/JPY kéo dài đà tăng lên gần 156,20 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp này mạnh lên khi đồng yên Nhật (JPY) giảm mạnh giữa bối cảnh lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản (JGBs) tăng vọt, sau khi có hy vọng rằng chính quyền sẽ công bố gói kích thích kinh tế lớn hơn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật là yếu nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.04% | 0.17% | 0.37% | 0.18% | 0.32% | 0.53% | 0.23% | |
| EUR | 0.04% | 0.20% | 0.43% | 0.23% | 0.36% | 0.56% | 0.27% | |
| GBP | -0.17% | -0.20% | 0.23% | 0.02% | 0.16% | 0.36% | 0.06% | |
| JPY | -0.37% | -0.43% | -0.23% | -0.20% | -0.06% | 0.14% | -0.15% | |
| CAD | -0.18% | -0.23% | -0.02% | 0.20% | 0.14% | 0.33% | 0.05% | |
| AUD | -0.32% | -0.36% | -0.16% | 0.06% | -0.14% | 0.20% | -0.10% | |
| NZD | -0.53% | -0.56% | -0.36% | -0.14% | -0.33% | -0.20% | -0.30% | |
| CHF | -0.23% | -0.27% | -0.06% | 0.15% | -0.05% | 0.10% | 0.30% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Vào thời điểm viết bài, lãi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm giao dịch cao hơn 1,37% lên gần 1,77%, mức cao nhất được ghi nhận trong hơn 17 năm.
Các phát biểu từ Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Satsuki Katayama vào đầu ngày hôm nay đã chỉ ra rằng chính phủ đang tập trung vào việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế thông qua gói kích thích sắp tới, một kịch bản sẽ làm tăng nghĩa vụ nợ cho chính quyền. Tuy nhiên, Katayama từ chối bình luận về quy mô của gói kích thích.
Trong khi đó, đồng đô la Mỹ (USD) đang tăng cường sức mạnh cho cặp này. Tại thời điểm viết bài, chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, ghi nhận mức cao nhất hàng tuần mới gần 99,75.
Đồng đô la Mỹ giao dịch cao hơn trước khi công bố biên bản cuộc họp chính sách tháng 10 của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC) vào lúc 19:00 GMT. Trong cuộc họp, Fed đã quyết định cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản (bps) xuống 3,75%-4,00%.
Tuần này, yếu tố chính tác động đến đồng đô la Mỹ sẽ là dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ cho tháng 9, sẽ được công bố vào thứ Năm. Dữ liệu việc làm chính thức sẽ ảnh hưởng đến kỳ vọng của thị trường về triển vọng chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.