Đồng đô la Úc (AUD) giảm giá so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư sau khi ghi nhận mức tăng hơn 0,25% trong phiên giao dịch trước đó. Cặp AUD/USD vẫn bị kìm hãm sau khi công bố dữ liệu Chỉ số giá tiền lương có tác động trung bình cho quý ba.
Chỉ số giá tiền lương đã điều chỉnh theo mùa của Úc tăng 0,8% theo quý trong quý 3, không thay đổi so với kỳ trước và phù hợp với dự báo. Theo năm, tiền lương tăng 3,4%, cũng phù hợp với tốc độ của quý trước và kỳ vọng của thị trường.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đã công bố Biên bản cuộc họp chính sách tiền tệ tháng 11 vào thứ Ba, cho thấy các thành viên hội đồng đã chỉ ra một lập trường chính sách cân bằng hơn, đồng thời cho biết có thể giữ lãi suất tiền mặt không thay đổi lâu hơn nếu dữ liệu đầu vào mạnh hơn mong đợi.
Đồng AUD có thể lấy lại hỗ trợ của mình trong bối cảnh kỳ vọng gia tăng về lập trường thận trọng từ Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), được thúc đẩy bởi dữ liệu việc làm trong nước mạnh mẽ. Tính đến cập nhật mới nhất vào ngày 18 tháng 11, Hợp đồng tương lai lãi suất tiền mặt liên ngân hàng 30 ngày của ASX cho tháng 12 năm 2025 giao dịch ở mức 96,41, phản ánh xác suất 8% về việc cắt giảm lãi suất xuống 3,35% từ 3,60% tại cuộc họp Hội đồng RBA sắp tới.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6490 vào thứ Tư. Phân tích biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang củng cố trong một phạm vi hình chữ nhật, báo hiệu một giai đoạn hành động giá đi ngang. Trong khi đó, giá vẫn dưới đường Trung bình Di động Hàm mũ (EMA) chín ngày, cho thấy rằng xu hướng giảm đang hoạt động.
Về phía giảm, cặp AUD/USD có thể tìm thấy hỗ trợ chính tại ranh giới dưới của hình chữ nhật quanh mức 0,6470, tiếp theo là mức thấp nhất trong năm tháng là 0,6414, được ghi nhận vào ngày 21 tháng 8.
Rào cản ban đầu nằm ở mức tâm lý 0,6500, tiếp theo là EMA chín ngày ở mức 0,6514. Việc vượt qua vùng kháng cự hợp lưu này sẽ cải thiện động lực giá trong ngắn hạn và dẫn cặp này đến ranh giới trên của hình chữ nhật gần 0,6630.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.00% | 0.06% | 0.00% | 0.08% | 0.18% | 0.29% | 0.06% | |
| EUR | 0.00% | 0.06% | 0.00% | 0.08% | 0.19% | 0.30% | 0.06% | |
| GBP | -0.06% | -0.06% | -0.06% | 0.02% | 0.13% | 0.24% | 0.00% | |
| JPY | 0.00% | 0.00% | 0.06% | 0.09% | 0.20% | 0.30% | 0.07% | |
| CAD | -0.08% | -0.08% | -0.02% | -0.09% | 0.11% | 0.19% | -0.02% | |
| AUD | -0.18% | -0.19% | -0.13% | -0.20% | -0.11% | 0.11% | -0.12% | |
| NZD | -0.29% | -0.30% | -0.24% | -0.30% | -0.19% | -0.11% | -0.24% | |
| CHF | -0.06% | -0.06% | -0.00% | -0.07% | 0.02% | 0.12% | 0.24% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số tiền lương - giá cả do Viện Thống kê Úc công bố là một chỉ báo về lạm phát chi phí lao động và mức độ thắt chặt của thị trường lao động. Ngân hàng Dự trữ Úc rất chú ý đến tỷ lệ này khi thiết lập lãi suất. Chỉ số cao được xem là tích cực (hoặc xu hướng tăng) đối với AUD, trong khi chỉ số thấp được xem là tiêu cực (hoặc xu hướng giảm) đối với AUD.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 4 thg 11 19, 2025 00:30
Tần số: Hàng quý
Thực tế: 0.8%
Đồng thuận: 0.8%
Trước đó: 0.8%
Nguồn: Australian Bureau of Statistics