USD/CAD kéo dài đà giảm trong phiên thứ ba liên tiếp, giao dịch quanh mức 1,3930 trong thời gian đầu của phiên châu Âu vào thứ Tư. Động lực giá ngắn hạn yếu hơn khi cặp tiền này đang giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày. Ngoài ra, chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày đã giảm xuống dưới mức 50, cho thấy sự thay đổi động lượng theo hướng giảm giá.
Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy sự thay đổi tiềm năng theo hướng giảm giá, khi cặp USD/CAD được đặt hơi dưới ranh giới dưới của mô hình hình chữ nhật. Các nhà giao dịch có thể sẽ theo dõi để xác nhận xu hướng giảm và tránh bất kỳ bẫy giảm giá nào.
Ở phía giảm, hỗ trợ ngay lập tức nằm ở đường EMA 50 ngày tại 1,3915, tiếp theo là mức tâm lý 1,3900. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ quan trọng này sẽ chỉ ra sự tiếp tục giảm giá và gây áp lực giảm lên cặp USD/CAD để điều hướng khu vực xung quanh "hỗ trợ thoái lui" gần mức thấp ba tháng là 1,3721, được ghi nhận vào ngày 7 tháng 8.
Sự phục hồi về hình chữ nhật sẽ tiếp tục giúp cặp USD/CAD đi ngang, nhắm đến rào cản ban đầu ở đường EMA 9 ngày tại 1,3979. Việc phá vỡ trên mức này sẽ củng cố động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền trong việc khám phá khu vực xung quanh ranh giới trên của hình chữ nhật, gần 1,4060, tiếp theo là mức cao sáu tháng là 1,4079, đạt được vào ngày 14 tháng 10.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.14% | 0.34% | -0.09% | -0.14% | -0.43% | -0.12% | 0.25% | |
| EUR | -0.14% | 0.20% | -0.14% | -0.28% | -0.57% | -0.26% | 0.11% | |
| GBP | -0.34% | -0.20% | -0.34% | -0.48% | -0.78% | -0.46% | -0.09% | |
| JPY | 0.09% | 0.14% | 0.34% | -0.12% | -0.41% | -0.09% | 0.28% | |
| CAD | 0.14% | 0.28% | 0.48% | 0.12% | -0.31% | 0.02% | 0.39% | |
| AUD | 0.43% | 0.57% | 0.78% | 0.41% | 0.31% | 0.32% | 0.69% | |
| NZD | 0.12% | 0.26% | 0.46% | 0.09% | -0.02% | -0.32% | 0.38% | |
| CHF | -0.25% | -0.11% | 0.09% | -0.28% | -0.39% | -0.69% | -0.38% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).