EUR/JPY kéo dài đà giảm trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 177,10 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền tệ này đang lội nước một chút trên vùng hỗ trợ hợp lưu quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày và ranh giới dưới của mô hình kênh tăng dần. Sự giảm giá thêm sẽ cho thấy sự suy yếu của xu hướng tăng giá hiện tại.
Động lực giá ngắn hạn mạnh hơn khi cặp EUR/JPY vẫn nằm trên đường EMA 9 ngày. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giảm về mức 50 sau khi rút lui từ vùng quá mua, báo hiệu một đợt điều chỉnh đi xuống đang diễn ra. Tuy nhiên, xu hướng tăng giá vẫn tồn tại cho đến khi nó vẫn ở trên mức 50.
Cặp EUR/JPY đang kiểm tra mức hỗ trợ ngay lập tức tại mức tâm lý 177,00, tiếp theo là đường EMA 9 ngày ở mức 176,94 và ranh giới dưới của kênh tăng dần quanh mức 176,80. Việc phá vỡ dưới vùng hỗ trợ hợp lưu này sẽ làm suy yếu động lực tăng giá ngắn hạn, có khả năng tạo áp lực giảm đối với cặp tiền tệ này hướng tới khu vực EMA 50 ngày gần 174,63. Sự giảm giá thêm sẽ khiến cặp tiền tệ này tiếp cận mức thấp nhất trong bảy tuần là 172,14, được ghi nhận vào ngày 9 tháng 9.
Về phía tăng, cặp EUR/JPY có thể nhắm tới mức cao kỷ lục 178,23, đạt được vào ngày 27 tháng 10. Việc vượt lên trên mức này sẽ mở ra cơ hội cho cặp tiền tệ này khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng dần khoảng 183,60.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro là yếu nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.24% | 0.52% | 0.18% | -0.01% | -0.11% | 0.12% | 0.45% | |
| EUR | -0.24% | 0.29% | -0.05% | -0.24% | -0.36% | -0.12% | 0.21% | |
| GBP | -0.52% | -0.29% | -0.34% | -0.53% | -0.64% | -0.40% | -0.08% | |
| JPY | -0.18% | 0.05% | 0.34% | -0.19% | -0.30% | -0.06% | 0.26% | |
| CAD | 0.00% | 0.24% | 0.53% | 0.19% | -0.12% | 0.12% | 0.45% | |
| AUD | 0.11% | 0.36% | 0.64% | 0.30% | 0.12% | 0.24% | 0.57% | |
| NZD | -0.12% | 0.12% | 0.40% | 0.06% | -0.12% | -0.24% | 0.33% | |
| CHF | -0.45% | -0.21% | 0.08% | -0.26% | -0.45% | -0.57% | -0.33% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).