EUR/USD hiện đang gần như không thay đổi trong phiên mở cửa sớm của châu Âu vào thứ Hai, giao dịch ở mức 1,1665 tại thời điểm viết bài. Cặp tiền này đã bật lên ở mức 1,1650 vào đầu ngày, được hỗ trợ bởi tâm lý thị trường có phần tươi sáng hơn khi có dấu hiệu giảm bớt căng thẳng giữa Mỹ và Trung Quốc, nhưng vẫn thiếu động lực tăng giá.
Các nhà đầu tư đã thở phào nhẹ nhõm khi Tổng thống Mỹ Donald Trump thừa nhận vào thứ Sáu rằng việc tăng thuế đối với Trung Quốc lên 100%, như ông đã đe dọa hai tuần trước, là không bền vững. Hơn nữa, Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent đã xác nhận vào cùng ngày rằng ông sẽ gặp Phó Thủ tướng Trung Quốc He Lifeng trong tuần này, điều này cho thấy hai nền kinh tế lớn nhất thế giới đang tìm cách giảm leo thang các tranh chấp thương mại.
Tại Mỹ, lo ngại về các khoản vay xấu tại các ngân hàng khu vực, đã làm rúng động thị trường vào cuối tuần trước, dường như đã giảm bớt khi các báo cáo thu nhập hàng quý cho thấy tín dụng và doanh thu của các ngân hàng lớn vẫn vững chắc. Điều này đã góp phần cải thiện tâm lý thị trường, tạo áp lực lên đồng đô la Mỹ, nơi trú ẩn an toàn.
Tại khu vực đồng euro, Chỉ số giá sản xuất (PPI) của Đức đã giảm tháng này so với dự kiến trong tháng Chín, điều này có thể làm tăng thêm áp lực lên đồng euro. Ngoài ra, lịch kinh tế vào thứ Hai ở châu Âu sẽ khá mỏng, với các bài phát biểu của các thành viên hội đồng Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Isabel Schnabel và Joachim Nagel là những sự kiện đáng chú ý duy nhất, trong khi ở Mỹ, sẽ không có thông tin phát hành nào quan trọng.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.04% | 0.06% | 0.06% | 0.05% | -0.02% | -0.12% | 0.03% | |
EUR | 0.04% | 0.13% | 0.11% | 0.09% | 0.03% | -0.09% | 0.08% | |
GBP | -0.06% | -0.13% | 0.00% | -0.03% | -0.09% | -0.20% | -0.03% | |
JPY | -0.06% | -0.11% | 0.00% | -0.01% | -0.08% | -0.25% | -0.04% | |
CAD | -0.05% | -0.09% | 0.03% | 0.00% | -0.01% | -0.19% | -0.01% | |
AUD | 0.02% | -0.03% | 0.09% | 0.08% | 0.00% | -0.13% | 0.05% | |
NZD | 0.12% | 0.09% | 0.20% | 0.25% | 0.19% | 0.13% | 0.17% | |
CHF | -0.03% | -0.08% | 0.03% | 0.04% | 0.01% | -0.05% | -0.17% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD đã đạt mục tiêu của mô hình Đáy đôi ở mức 1,1730 vào tuần trước và đã giảm xuống. Cặp tiền này hiện đang kiểm tra mức hỗ trợ đường xu hướng bị phá vỡ tại khu vực 1,1650, điều này vẫn giữ cho phe gấu kiểm soát tạm thời, mặc dù các nỗ lực tăng giá vẫn bị hạn chế. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong khung thời gian 4 giờ đang dao động quanh mức 50, cho thấy sự thiếu rõ ràng trong xu hướng.
Một xác nhận dưới mức 1,1650 đã đề cập, cũng là khu vực mà phe bò đã bị kìm hãm vào ngày 9 và 15 tháng 10, sẽ đưa phe gấu vào vị trí kiểm soát và tăng áp lực về phía mức thấp ngày 15 tháng 10, gần 1,1600, và mức thấp ngày 14 tháng 10 trong khu vực 1,1545. Ở phía tăng, mức cao trong ngày là 1,1675, vẫn dưới mức cao của thứ Sáu, gần 1,1730. Một đợt tăng giá không chắc chắn vượt qua các mức này sẽ đưa mức cao ngày 30 tháng 9, gần 1,1775, trở lại vào cuộc chơi.
Trong thế giới thuật ngữ tài chính, hai thuật ngữ được sử dụng rộng rãi là “ưa rủi ro” và “ngại rủi ro” dùng để chỉ mức độ rủi ro mà các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận trong giai đoạn được tham chiếu. Trong thị trường “ưa rủi ro”, các nhà đầu tư lạc quan về tương lai và sẵn sàng mua các tài sản rủi ro hơn. Trong thị trường “ngại rủi ro”, các nhà đầu tư bắt đầu “giao dịch an toàn” vì họ lo lắng về tương lai, và do đó mua các tài sản ít rủi ro hơn nhưng chắc chắn mang lại lợi nhuận hơn, ngay cả khi lợi nhuận tương đối khiêm tốn.
Thông thường, trong giai đoạn “ưa rủi ro”, thị trường chứng khoán sẽ tăng, hầu hết các mặt hàng – ngoại trừ Vàng – cũng sẽ tăng giá trị, vì chúng được hưởng lợi từ triển vọng tăng trưởng tích cực. Tiền tệ của các quốc gia là nước xuất khẩu hàng hóa lớn sẽ tăng giá do nhu cầu tăng và Tiền điện tử tăng. Trong thị trường “ngại rủi ro”, Trái phiếu tăng giá – đặc biệt là Trái phiếu chính phủ lớn – Vàng tỏa sáng và các loại tiền tệ trú ẩn an toàn như Yên Nhật, Franc Thụy Sĩ và Đô la Mỹ đều được hưởng lợi.
Đô la Úc (AUD), Đô la Canada (CAD), Đô la New Zealand (NZD) và các đồng tiền FX nhỏ như Rúp (RUB) và Rand Nam Phi (ZAR), tất cả đều có xu hướng tăng trên các thị trường “rủi ro”. Điều này là do nền kinh tế của các loại tiền tệ này phụ thuộc rất nhiều vào xuất khẩu hàng hóa để tăng trưởng và giá hàng hóa có xu hướng tăng trong các giai đoạn rủi ro. Điều này là do các nhà đầu tư dự đoán nhu cầu về nguyên liệu thô sẽ tăng cao hơn trong tương lai do hoạt động kinh tế gia tăng.
Các loại tiền tệ chính có xu hướng tăng trong thời kỳ “rủi ro” là Đô la Mỹ (USD), Yên Nhật (JPY) và Franc Thụy Sĩ (CHF). Đô la Mỹ, vì đây là đồng tiền dự trữ của thế giới và vì trong thời kỳ khủng hoảng, các nhà đầu tư mua nợ chính phủ Hoa Kỳ, được coi là an toàn vì nền kinh tế lớn nhất thế giới khó có khả năng vỡ nợ. Đồng yên, do nhu cầu trái phiếu chính phủ Nhật Bản tăng, vì một tỷ lệ lớn được nắm giữ bởi các nhà đầu tư trong nước, những người không có khả năng bán tháo chúng - ngay cả trong khủng hoảng. Franc Thụy Sĩ, vì luật ngân hàng nghiêm ngặt của Thụy Sĩ cung cấp cho các nhà đầu tư sự bảo vệ vốn được tăng cường.
,