Hedging là gì? Áp dụng hedging như thế nào để tránh rủi ro trong đầu tư?

Cập nhật
Tùng Do
Lei Xie
coverImg
Nguồn: DepositPhotos


Thế giới tài chính luôn ẩn chứa nhiều thách thức, việc thường xuyên phải đương đầu với rủi ro là điều khó tránh khỏi. Do đó, câu hỏi làm thế nào để giảm thiểu  những ảnh hưởng tiêu cực từ các rủi ro đó tới tài sản mình đang nắm giữ luôn là câu hỏi thường trực với các nhà đầu tư. Đây là lúc khái niệm “Hedging” xuất hiện để hóa giải vướng mắc  trên.


Hedging là một kỹ thuật mà các nhà đầu tư cá nhân và doanh nghiệp sử dụng nhằm bảo vệ tài sản hoặc lợi nhuận khỏi biến động không mong muốn của thị trường. Dựa theo cơ sở này, chúng ta sẽ cùng nghiên cứu về định nghĩa của hedging, các công cụ và phương pháp sử dụng nó nhằm phòng tránh rủi ro trong đầu tư.


1. Hedging là gì?


• Khái niệm "Hedging" 

"Hedging" (phòng vệ giá) là kỹ thuật được dùng tới với mục đích hạn chế và quản trị rủi ro trong kinh doanh hoặc đầu tư. Mục tiêu của hedging là bảo vệ nhà đầu tư hoặc doanh nghiệp khỏi sự lên xuống thất thường của giá trị tài sản, tiền tệ, lãi suất, hoặc nhiều yếu tố tài chính khác.

Từ doanh nghiệp cho tới cá nhân đều có thể sử dụng kỹ thuật hedging thông qua những công cụ phòng ngừa như hợp đồng tương lai, quyền chọn và hợp đồng trao đổi. Mặc dù hedging giúp giới hạn rủi ro, nó cũng đi kèm nhiều loại phí liên quan, điều sẽ tác động mạnh đến lợi nhuận cuối cùng của nhà đầu tư. Vì thế, việc sử dụng chiến lược hedging thích hợp và phán đoán xu hướng giá chính xác là điều trọng yếu nhằm thu về kết quả như mong đợi.

• Đầu cơ và hedging có gì khác biệt ?

Khác với đầu cơ, hedging có mục tiêu là giải quyết các rủi ro và biến động giá đi ngược với nhận định phân tích ban đầu, trong khi đầu cơ có mục tiêu trên hết là lợi nhuận thu được từ việc nắm giữ tài sản. Đầu cơ là hành động mua tài sản mà chúng ta không sở hữu và tận dụng biến động để bán lại khi giá tăng cao hơn. Trái lại, người sử dụng hedging chính là bên nắm giữ tài sản và đang muốn giới hạn ảnh hưởng không tốt của biến động giá cả hoặc yếu tố tài chính khác.


Hedging

Đầu cơ

Ý nghĩa

Chiến lược được sử dụng nhằm bảo vệ tài sản trước những thay đổi của thị trường

Chiến lược kiếm lợi nhuận bằng cách tận dụng sự thay đổi giá trị của tài sản rủi ro

Mục tiêu

Hạn chế rủi ro

Kiếm lời

Người sử dụng

Người muốn ngăn ngừa rủi ro

Người chấp nhận rủi ro để thu về lợi nhuận

Tiềm năng lợi nhuận

Không có hoặc rất ít

Tiềm năng lợi nhuận và thua lỗ cao

(Nguồn: Tổng hợp bởi Mitrade)


● Hedging có hợp pháp hay không?

Hedging là một chiến lược đầu tư được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới và hoàn toàn được pháp luật cho phép ở hầu hết các quốc gia. Nó được xem như một công cụ quản lý rủi ro hiệu quả để giảm tổn thất cho nhà đầu tư khi thị trường biến động. Trong Luật Chứng khoán Việt Nam (2019), hoạt động hedging hợp pháp được thực hiện gồm hợp đồng tương lai, quyền chọn, swap, kỳ hạn.

2. Các phương pháp hedging phổ biến


Trên thị trường, kỹ thuật hedging được tiến hành thông qua nhiều hình thức phong phú, với nhiều công cụ và chiến lược đa dạng. Phần sau đây sẽ giải thích những công cụ hedging thịnh hành mà người đọc có thể tham khảo.

☀️ Hợp đồng tương lai (Futures Contract)

Hợp đồng tương lai đề cập đến thỏa thuận mua hoặc bán một mặt hàng với giá và số lượng định sẵn ở một ngày cụ thể trong tương lai. Công cụ này hỗ trợ hạn chế tác động khó lường của thị trường đối với giá tài sản trong tương lai, từ đó giúp người sử dụng duy trì được sự ổn định khi đầu tư và kinh doanh.

Ví dụ: Một nhà sản xuất lúa mì dự định bán các sản phẩm của mình sau 3 tháng. Do lo ngại biến động tiêu cực sẽ xảy ra trên thị trường lúa mì, người này đã sử dụng tới hợp đồng tương lai, qua đó định sẵn số lượng và giá bán lúa mì là 1.500 USD/tấn. Do đó, ngay cả khi giá lúa mì giảm xuống dưới 1.500 USD/tấn sau 3 tháng, người này vẫn có thể bàn giao lô hàng lúa mì với giá đã thống nhất từ trước.

☀️ Quyền chọn (Options)

 Công cụ quyền chọn mang tới quyền mua hoặc bán tài sản với giá trị định trước ở tương lai nhưng người sử dụng sẽ không có nghĩa vụ phải làm việc này nếu giá diễn biến theo chiều hướng bất lợi. Hai loại quyền chọn chính thường được sử dụng là quyền chọn mua, dùng khi kỳ vọng thị trường tăng và quyền chọn bán, dùng khi cho rằng thị trường có thể giảm.

Ví dụ: Một nhà đầu tư đang sở hữu cổ phiếu và lo ngại về việc giá có thể giảm xuống dưới 10 USD. Người này quyết định mua quyền chọn bán đối với số cổ phiếu này. Một vài ngày sau, nếu giá cổ phiếu thực sự giảm xuống thấp hơn 10 USD, quyền chọn đó sẽ giúp họ vẫn có thể bán cổ phiếu với giá 10 USD. Tuy nhiên, nếu giá tăng lên cao hơn 10 USD, người mua không bắt buộc phải bán số cổ phiếu này.

☀️ Hợp đồng trao đổi (Swaps)

Hợp đồng trao đổi là công cụ cho phép trao đổi dòng tiền dự kiến từ các tài sản khác nhau trong tương lai. Nó sẽ hỗ trợ cân bằng rủi ro, tạo ra sự ổn định và đa dạng đối với danh mục đầu tư.

Ví dụ: Một doanh nghiệp có khoản vay với lãi suất thả nổi theo LIBOR 6 tháng tại ngân hàng A. LIBOR tăng cao có thể làm tăng chi phí vốn đối với công ty. Để tránh sự tăng lãi suất không mong đợi, công ty quyết định thực hiện một hợp đồng trao đổi lãi suất với ngân hàng B.

Theo thỏa thuận, công ty sẽ trả lãi suất cổ định cho ngân hàng B trong 5 năm và đổi lại ngân hàng B sẽ trả lãi cho công với tỷ lệ thả nổi theo LIBOR 6 tháng. Thỏa thuận này giúp công ty cố định được dòng tiền trả nợ trong tương lai và loại bỏ được lo ngại về xu hướng tăng của lãi suất.

☀️ Giao dịch kỳ hạn (Forwards)

Giao dịch kỳ hạn là công cụ cho phép mua bán một loại tài sản trong tương lai với giá trị và thời gian cố định. Khái niệm này gần giống với hợp đồng tương lai, nhưng sự khác biệt nằm ở chỗ nó là giao kèo trực tiếp giữa hai bên và không có sự góp mặt của sàn giao dịch.

Ví dụ: Một doanh nghiệp Việt Nam có dự định nhập khẩu lô hàng mỹ phẩm từ nước ngoài và lo ngại về biến đổi tỷ giá trong vòng 6 tháng tới. Họ có thể thỏa thuận việc mua ngoại tệ dùng cho thanh toán sẽ được tiến hành với một mức tỷ giá và thời gian cụ thể. Điều này giúp họ được bảo vệ khỏi biến đổi tỷ giá trong tương lai.

3. Công cụ Hedging phổ biến trong cách thị trường khác nhau


Trên thực tế, các công cụ hedging khác nhau có những đặc điểm riêng biệt để giúp nó phù hợp với từng điều kiện và loại hình thị trường khác nhau.

֎ Thị trường ngoại hối


Thị trường ngoại hối có quy mô rất rộng lớn, với sự góp mặt của cá nhân, doanh nghiệp và cả các nhà đầu tư tổ chức. Tại Việt Nam, giao dịch ngoại hối được nhìn thấy nhiều nhất đó là việc mua ngoại tệ phục vụ mục đích thanh toán cho các đơn hàng nhập khẩu quốc tế. 

Trong hoạt động đó, biện pháp hedging thường xuyên được sử dụng là hợp đồng kỳ hạn do nó có điều kiện linh hoạt về tỷ giá và thời gian hợp đồng đáo hạn. Doanh nghiệp có thể tự do thương lượng trực tiếp với ngân hàng về các điều kiện mua bán ngoại tệ nhằm phù hợp với thực tế kinh doanh.

֎ Thị trường chứng khoán

Hai công cụ thường được nhìn thấy nhiều nhất trong thị trường chứng khoán là hợp đồng tương lai và quyền chọn. Bản chất đặc thù của thị trường này là tài sản có thể trao tay liên tục và nhanh chóng, khiến giá cả biến động khó lường chỉ qua một quãng thời gian ngắn. Đây chính là thời điểm mà các công cụ quyền chọn mua hoặc bán có thể phát huy được ưu điểm một cách tốt nhất. Ngoài ra, hợp động tương lai cũng phổ biến trên sàn giao dịch chứng khoán do đặc tính của giao dịch tương lai là được tiêu chuẩn hóa và thanh khoản cao.

֎ Thị trường hàng hóa


Công cụ thịnh hành nhất trong thị trường hàng hóa là hợp đồng tương lai. Thị trường này mang bản chất là người tham gia có nhu cầu bắt buộc về tiêu thụ hoặc sử dụng hàng hóa, tuy nhiên, thị trường lại dễ biến động do các nhân tố như thời tiết, nguyên vật liệu, môi trường … Chính vì vậy, hợp đồng tương lai xuất hiện nhằm đảm bảo các giao dịch sẽ được thực hiện với giá kỳ vọng trong tương lai. 

Cũng giống như trên thị trường chứng khoán, hợp đồng tương lai hàng hóa thường có điều khoản quy định rõ ràng về hình thức, số lượng, chất lượng, cũng như thời hạn đáo hạn và giá trị. Chính vì vậy, nó là công cụ phù hợp để đảm bảo giao dịch sẽ diễn ra một cách thuận lợi nhất, ngay cả đối với các mặt hàng có tính chất đa dạng và phức tạp.


֎ Thị trường tiền kỹ thuật số (Cryptocurrency)

Thị trường tiền số có đặc điểm là rủi ro cao, tính biến động lớn cho nên các công cụ Hedging rất cần thiết cho nhà đầu tư. Một số cách để nhà đầu tư có thể hedging cho danh mục bao gồm sử dụng hợp đồng tương lai, quyền chọn, mua stablecoin. Chẳng hạn, nếu nhà đầu tư lo ngại giá Bitcoin có thể giảm trong thời gian tới, họ có thể bán hợp đồng tương lai Bitcoin, mua quyền chọn Bitcoin hoặc mua Stablecoin (như một phương án phòng ngừa) để bảo vệ tài sản của mình. 

4. Các chiến lược Hedging


Sau khi đã tìm hiểu về các công cụ hedging phổ biến, chúng ta xem xét đến những chiến lược áp dụng chúng sao cho hiệu quả;


⭐️ Đa dạng hóa

Phương pháp hedging đơn giản và căn bản nhất đó là đa dạng hóa danh mục đầu tư. Điều này đơn giản là nhà đầu tư nên chia vốn đầu tư vào các loại sản phẩm tài chính khác nhau nhằm tránh bị tác động từ việc tập trung vào một tài sản duy nhất . Việc làm phong phú danh mục sẽ rất hiệu quả đối với các nhà đầu tư dài hạn đang tìm cách đạt được trạng thái cân bằng giữa rủi ro  và  lợi nhuận.


⭐️ Long và Short Hedge (Phòng hộ vị thế mua và bán)


Short Hedge là chiến lược đầu tư áp dụng nhiều công cụ nhằm hạn chế khả năng thua lỗ từ giảm giá tài sản trong tương lai. Các công ty thường tìm đến chiến lược này để giảm thiểu rủi ro đối với sản phẩm họ sản xuất hoặc bán ra.  Ví dụ, công ty ký hợp đồng tương lai để bán sản phẩm với mức giá xác định trước, ngăn ngừa nguy cơ giá có thể giảm và gây thiệt hại trong tương lai.


Trong khi đó, Long Hedge là chiến lược hạn chế thua lỗ từ khả năng giá tài sản tăng. Nó hay được sử dụng bởi những công ty yêu cầu chi phí nguyên liệu đầu vào cố định và không muốn chịu rủi ro tăng giá trong tương lai.

⭐️ Cross Hedge (Phòng vệ chéo)


Cross hedge là một chiến lược trong đó nhà đầu tư thay vì hedging trực tiếp cho tài sản mình sở hữu, họ sẽ hedging một tài sản khác có tương quan thuận chiều với nó nhằm tối thiểu hóa ảnh hưởng của biến động thị trường.


Ví dụ: Khi thị trường chứng khoán cơ sở tại Việt Nam bị bán tháo mạnh, các nhà đầu tư đang nắm giữ cổ phiếu có thể bán khống (short) chỉ số chung trên thị trường phái sinh để giảm thiểu tác động từ sự thua lỗ của danh mục chứng khoán cơ sở. Kỹ thuật cross hedge này được áp dụng do thị trường không cho phép short riêng từng cổ phiếu, do đó, cần tìm một tài sản khác có biến động giá tương tự để thực hiện.

Khi các cổ phiếu các bị bán tháo, chỉ số chung càng giảm thì lệnh short đối với chỉ số càng kiếm được lợi nhuận, và từ đó bù đắp phần nào cho khoản thua lỗ từ thị trường chứng khoán cơ sở. 

⭐️ Natural Hedge (Phòng vệ tự nhiên)

Natural Hedge đề cập tới chiến lược đầu tư vào hai loại tài sản có hiệu suất đối nghịch với nhau với mục tiêu hạn chế nguy cơ thua lỗ. Ví dụ, chiến lược natural hedge với việc nắm giữ cổ phiếu là mua vàng, vì khi cổ giá cổ phiếu lên cao thì giá vàng sẽ thường đi xuống và ngược lại.

Ngoài ra, natural hedge còn đề cập đến việc tối ưu cơ cấu của tổ chức hoặc tình hình kinh doanh hiện có để tối thiểu hóa rủi ro tài chính tiềm ẩn. Ví dụ, doanh nghiệp tham gia hoạt động xuất nhập khẩu quốc tế tìm cách dùng ngoại tệ thu được từ doanh số bán hàng để nhập khẩu nguyên liệu đầu vào, từ đó loại bỏ được phần nào biến động tỷ giá.


⭐️ Giao dịch theo cặp (Pair Trading)

Pair trading là chiến lược kết hợp mua và bán cùng lúc một cặp tài sản có tương quan tỷ lệ thuận với nhau để tận dụng sự chênh lệch trong biến đổi giá giữa chúng. Ngoài hạn chế được rủi ro, nó cũng là cách hữu hiệu để kiếm lời được từ cả chiều tăng và giảm của thị trường.


Ví dụ: Cổ phiếu của Facebook và Twitter cùng trong ngành công nghệ và thường tương quan thuận chiều với nhau. Khi giá cổ phiếu của Facebook tăng và Twitter cũng tăng nhưng ít hơn, lệnh mua từ cổ phiếu Facebook sẽ mang lại lợi nhuận lớn hơn mức lỗ từ lệnh bán cổ phiếu Twitter. Ngược lại, khi cả hai cổ phiếu cùng giảm, lệnh bán cổ phiếu Twitter có thể bù đắp được phần thua lỗ do lệnh mua cổ phiếu Facebook mang lại. 

Để sử dụng tốt chiến lược này, nhà đầu tư cần nhìn ra mối quan hệ giữa các cổ phiếu. Trên thực tế, mức độ tương quan này là rất khó đoán và thay đổi thường xuyên theo thời gian.


5. Vai trò của Hedging


Hedging là một kỹ thuật thiết yếu đối với các nhà đầu tư và tất cả thị trường nói chung. Nó là một kênh giúp nhà đầu tư giảm thiểu rủi ro của thị trường đặt trong bối cảnh môi trường tài chính luôn biến động phức tạp và rất khó lường. 

֎ Đối với thị trường tài chính

- Ổn định giá: Hoạt động hedging giúp tạo ra môi trường giá cả bình ổn hơn. Khi một người triển khai chiến lược hedging, họ nắm giữ các vị thế trái ngược với nhận định đầu tư ban đầu. Điều này giúp cân bằng động lực cung cầu và có thể làm giảm biến động giá cả. Sự ổn định về giá góp phần tạo ra một trạng thái yên tâm hơn, giúp những người tham gia thị trường tự tin hơn khi đưa ra quyết định đầu tư và thúc đẩy niềm tin chung.

- Tính thanh khoản: Việc sử dụng nhiều kỹ thuật hedging sẽ hỗ trợ gia tăng thanh khoản cho thị trường qua việc tạo ra sự ổn định và tin cậy của môi trường giao dịch. Khi nhà đầu tư biết rằng họ được bảo vệ trước rủi ro qua hedging, họ sẽ có động lực để tham gia vào thị trường hơn, từ đó làm gia tăng số lượng giao dịch và nguồn cung cầu. Kết quả là, thị trường trở nên năng động và thanh khoản  dồi dào hơn. Những yếu tố này được coi là nguyên nhân tiếp tục thu hút thêm các nhà đầu tư chuyên nghiệp đến với thị trường.

֎ Đối với nhà đầu tư


- Ngăn ngừa rủi ro: Hedging hỗ trợ người sử dụng giảm thiểu tác động của diễn biến trên thị trường với tài sản họ đang nắm giữ. Qua việc áp dụng các công cụ và chiến lược hedging đã đề cập, nhà đầu tư có thể bù đắp các tổn thất tiềm năng do biến động của thị trường gây ra, nhờ vậy giảm thiểu khả năng thua lỗ và mất vốn.


- Đa dạng hóa danh mục đầu tư: Hedging đóng góp vào sự đa dạng của danh mục tài sản, nhờ vậy giúp giảm bớt rủi ro phải đối mặt. Bằng nhiều chiến lược và công cụ hedging khác nhau, nhà đầu tư có thể phân bổ đều rủi ro vào nhiều loại tài sản hoặc thị trường. Điều này giúp giảm tác động từ sự biến động giá cả của một tài sản duy nhất và tăng tính ổn định cho tất cả danh mục.


- Tăng cường sự linh hoạt: Hedging tạo ra sự linh hoạt cao trong nỗ lực kiểm soát danh mục tài sản. Nó hỗ trợ điều chỉnh mức tiếp xúc với những loại tài sản trên thị trường bằng nhiều công cụ và chiến lược, từ đó giúp giảm thiểu tác động tiêu cực của thị trường và nâng cao khả năng tồn tại trong thị trường.

6. Hạn chế của việc sử dụng hedging


Hedging là kỹ thuật thiết yếu và rất hữu dụng trong việc kiểm soát rủi ro đầu tư, nhưng nó đồng thời cũng ẩn chứa một vài điểm yếu mà người dùng cần nắm rõ như đề cập dưới đây:


• Luôn đi kèm chi phí và làm xói mòn lợi nhuận

Việc dùng đến những công cụ hedging như hợp đồng tương lai, quyền chọn hay hợp đồng trao đổi luôn đi kèm chi phí, thậm chí có thể rất cao. Những khoản phí như vậy tạo áp lực lớn lên người sử dụng. Khi thị trường ổn định, chi phí tiêu tốn cho các chiến lược hedging có thể lớn hơn lợi ích mà nó đem lại. Do đó, việc sử dụng chúng ở giai đoạn thị trường bình ổn là điều không cần thiết.


• Phương pháp sử dụng phức tạp


Sự phức tạp của chiến lược hedging là một trong những điều khiến việc sử dụng nó trở nên khó khăn hơn. Hedging đòi hỏi người sử dụng phải có đầy đủ kiến thức về thị trường và nắm vững các công cụ giảm thiểu rủi ro để ứng biến linh hoạt.


Hợp đồng tương lai và quyền chọn bao gồm các yếu tố phức tạp như giá thực hiện, ngày đáo hạn, giá cả thị trường, và quyền và nghĩa vụ tương lai. Việc không nắm vững cách thức hoạt động của chúng có thể dẫn tới lựa chọn sai lầm và làm gia tăng thay vì giảm thiểu rủi ro.


Tiếp theo, các nhà đầu tư nên đề ra mục tiêu cụ thể cho việc hedging, từ đó tìm ra công cụ thích hợp, và đo lường các tham số chuẩn xác để chắc chắn thu được hiệu quả. Việc quản lý các chiến lược hedging cũng là điều khá thách thức. Thị trường có thể biến đổi theo hướng không thể dự đoán được, đòi hỏi người tham gia phải có khả năng điều chỉnh và thay đổi chiến lược theo tình hình thị trường mới.


7. Làm thế nào để sử dụng hedging?


Hedging là một chiến lược đầu tư quan trọng và đòi hỏi nhiều kiến thức và kỹ năng nhất định. Một số bước cơ bản của Hedging bao gồm: 


- Bước đầu tiên là xác định rõ rủi ro đối với loại hình tài sản bạn muốn phòng ngừa.

- Sau khi xác định được rủi ro, nhà đầu tư có thể lựa chọn các công cụ Hedging khác nhau như Hợp đồng tương lai, quyền chọn ….Điều quan trọng là nhà đầu tư cần cân nhắc các chi phí, thời gian để đưa ra phương án phù hợp.

- Bước tiếp theo là xác định vị thế hedging phù hợp dựa trên dự đoán xu hướng thị trường. Chẳng hạn, nếu bạn dự đoán cổ phiếu thời gian tới có thể giảm, bạn có thể bán kỳ hạn trên cổ phiếu đó.

- Bước cuối cùng là liên tục theo dõi và điều chỉnh vị thế Hedging cho phù hợp. Có thể thu hẹp vị thế hedging nếu thị trường biến động thuận lợi, hoặc ngược lại, nếu thị trường bất lợi, nhà đầu tư có thể mở rộng vị thế hedging để hạn chế thua lỗ.


8. Cần lưu ý điều gì khi sử dụng hedging?


Khi sử dụng hedging ở lĩnh vực tài chính, có một số lưu ý quan trọng mà nhà đầu tư nên xem xét để đảm bảo đạt được hiệu quả kiểm soát rủi ro cao nhất.

۞ Hiểu rõ mục tiêu hedging: Trước khi triển khai chiến lược hedging, nhà đầu tư cần đặt ra mục tiêu rõ ràng và cụ thể. Đó có thể là bảo vệ lợi nhuận, hạn chế rủi ro hoặc tối ưu hóa danh mục. Việc hiểu rõ mục tiêu sẽ giúp tìm ra chiến lược thích hợp hơn.

۞ Xác định công cụ thích hợp: Như đã mô tả bên trên, hedging có thể được thực hiện bằng nhiều công cụ khác nhau như quyền chọn và hợp đồng tương lai… hoặc chỉ đơn giản là tối ưu lại hoạt động kinh doanh. Ngoài ra, mỗi công cụ lại tối ưu cho từng thị trường cụ thể, do đó, việc nắm vững bản chất của chúng là vô cùng cần thiết để tìm ra công cụ phù hợp nhất.

۞ Luôn đánh giá định kỳ và điều chỉnh chiến lược khi cần thiết: Thị trường luôn biến động liên tục, và việc sử dụng hedging đòi hỏi sự linh hoạt cao. Nhà đầu tư cần theo dõi sát sao và đánh giá định kỳ các chiến lược hedging của mình nhằm chắc chắn chúng vẫn đạt được hiệu quả ở tình hình thị trường mới.

۞ Hiểu rõ sự tương quan giữa các tài sản: Khi áp dụng các chiến lược hedging, người sử dụng cần hiểu rõ mức độ tương quan giữa các tài sản. Một vài loại tưởng chừng không liên quan có thể bị ảnh hưởng lẫn nhau trong một số tình huống. Điều này là yếu tố thiết yếu cần chú ý khi lựa chọn cặp tài sản để tiến hành các chiến lược như pair trading hay cross hedging.

۞ Dự trù chi phí: Hedging thường đi kèm với chi phí cao. Nhà đầu tư nên cân nhắc kỹ lưỡng các chi phí này nhằm chắc chắn hiệu quả của chiến lược hedging vượt qua các chi phí liên quan.


Mitrade-Do ASIC/CySEC/CIMA/FSC quy định ✔️ 50000USD vốn trải nghiệm ✔️ 0 phí hoa hồng, spread thấp ✔️ Đòn bẩy linh hoạt 1:1~1:200 ✔️ Vô vàn tài nguyên đào tạo

9. FAQs


• Hedging tác động ra sao đến hoạt động tài chính của công ty?

Khi một công ty tham gia hedging để kiểm soát rủi ro, điều đó thường đi kèm chi phí liên quan và do đó làm suy giảm lợi nhuận cuối cùng mà họ đạt được. Tuy nhiên, điều này lại giúp người sử dụng hạn chế được khả năng thua lỗ. Tóm lại, hedging cùng lúc hạn chế cả lợi nhuận và rủi ro, do đó, số liệu tài chính của công ty cũng thường sẽ ổn định hơn.


• Mua vàng có được coi là biện pháp hedging phù hợp để chống lại lạm phát không?

Trong thời kỳ lạm phát, tiền được tin ra liên tục do đó dẫn đến sự mất giá của tiền tệ. Việc mua vàng được coi là biện pháp chống lại sự mất giá của tiền do nó là mặt hàng có tính giới hạn và duy trì được giá trị trong dài hạn. 


• Hedging có phải lúc nào cũng có lợi?

Hedging thường là một ý tưởng hay nhưng nhà đầu tư cần phải xác định công cụ hedging nào là tốt nhất. Ngoài ra, nếu thị trường không quá biến động, nhà đầu cũng cần phải tính đến lợi nhuận cuối cùng mình sẽ đạt được do các công cụ hedging thường đi kèm chi phí và sẽ khiến lợi nhuận bị ăn mòn.


• Tại sao các công ty đa quốc gia cần áp dụng biện pháp hedging tỷ giá?

Những doanh nghiệp đa quốc gia thường có thu nhập bằng nhiều loại tiền tệ khác nhau. Sự biến động đa chiều của các cặp đồng tiền có thể khiến họ khó kiểm soát được sự ổn định của thu nhập, do đó, hedging là một phương án nên được sử dụng để hạn chế loại rủi ro này.


• Tại sao không thể phòng ngừa mọi rủi ro?

Các loại rủi ro trên thị trường thường không giống nhau và không có cùng mức độ biến động. Những kiểu rủi ro khác nhau sẽ có phương án phòng ngừa riêng và phụ thuộc vào loại hình đầu tư, diễn biến thị trường, loại tài sản, mức độ biến động, sự tương quan, thời gian đầu tư dài hạn hoặc ngắn hạn, …

! Cảnh báo rủi ro: Xin lưu ý rằng bất cứ hình thức đầu tư nào đều liên quan đến rủi ro, bao gồm rủi ro mất một phần hoặc toàn bộ vốn đầu tư. 


Trước khi đưa ra quyết định giao dịch, bạn cần trang bị đầy đủ kiến thức cơ bản, nắm đầy đủ thông tin về xu hướng thị trường, biết rõ về rủi ro và chi phí tiềm ẩn, thận trọng cân nhắc đối tượng đầu tư, mức độ kinh nghiệm, khẩu vị rủi ro và xin tư vấn chuyên môn nếu cần.


Ngoài ra, nội dung của bài viết này chỉ là ý kiến cá nhân của tác giả, không nhất thiết có ý nghĩa tư vấn đầu tư. Nội dung của bài viết này chỉ mang tính tham khảo và độc giả không nên sử dụng bài viết này như bất kỳ cơ sở đầu tư nào. 


Nhà đầu tư không nên sử dụng thông tin này để thay thế phán quyết độc lập hoặc chỉ đưa ra quyết định dựa trên thông tin này. Nó không cấu thành bất kỳ hoạt động giao dịch nào và cũng không đảm bảo bất kỳ lợi nhuận nào trong giao dịch. 


Nếu bạn có thắc mắc gì về số liệu, thông tin, phần nội dung liên quan đến Mitrade trong bài, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email:. Nhóm Mitrade sẽ kiểm duyệt lại nội dung một cách kỹ lưỡng để tiếp tục nâng cao chất lượng của bài viết.


goTop
quote
Ad