Đồng đô la Úc (AUD) giảm nhẹ so với đồng đô la Mỹ (USD) vào thứ Ba sau khi ghi nhận mức lỗ hơn 0,50% trong phiên trước. Cặp AUD/USD mất giá khi Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của S&P Global Úc giảm xuống 50,6 trong tháng 6 từ mức 51,0 trước đó. Sản lượng giảm xuống mức thấp nhất kể từ tháng 2 khi đơn đặt hàng mới giảm lần đầu tiên trong năm tháng, do hàng tồn kho của khách hàng đủ và điều kiện thị trường yếu hơn.
Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất của Caixin Trung Quốc cải thiện lên 50,4 trong tháng 6 từ 48,3 trong tháng 5, theo dữ liệu mới nhất được công bố vào thứ Ba. Mức đọc này vượt qua dự báo của thị trường là 49,0. Điều này quan trọng để lưu ý rằng bất kỳ thay đổi kinh tế nào ở Trung Quốc có thể ảnh hưởng đến AUD vì cả hai quốc gia đều là đối tác thương mại gần gũi.
Cặp AUD/USD có thể lấy lại vị thế khi đồng đô la Mỹ tiếp tục đối mặt với những thách thức giữa sự không chắc chắn ngày càng tăng về triển vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và những lo ngại tài chính gia tăng ở Hoa Kỳ. Thêm vào đó, các nhà giao dịch thận trọng về một dự luật thuế và chi tiêu lớn đang được xem xét tại Thượng viện, có thể làm tăng thêm 3,3 nghìn tỷ đô la vào nợ quốc gia.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6560 vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật hàng ngày cho thấy xu hướng tăng liên tục khi cặp này vẫn nằm trong mô hình kênh tăng. Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt trên mốc 50. Thêm vào đó, cặp này tăng trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn mạnh hơn.
Ở phía tăng, cặp AUD/USD có thể phục hồi lên mức cao nhất trong tám tháng mới là 0,6583, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 7, tiếp theo là ranh giới trên của kênh tăng quanh mức 0,6650.
Đường EMA 9 ngày ở mức 0,6529 xuất hiện như mức hỗ trợ chính. Một sự phá vỡ dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá ngắn hạn và tạo áp lực giảm lên cặp AUD/USD để kiểm tra ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6490, phù hợp với đường EMA 50 ngày ở mức 0,6456.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | 0.04% | -0.17% | 0.07% | 0.29% | 0.21% | -0.00% | |
EUR | -0.07% | -0.02% | -0.36% | 0.00% | 0.31% | 0.13% | -0.06% | |
GBP | -0.04% | 0.02% | -0.22% | 0.05% | 0.34% | 0.16% | -0.03% | |
JPY | 0.17% | 0.36% | 0.22% | 0.30% | 0.46% | 0.37% | 0.19% | |
CAD | -0.07% | -0.00% | -0.05% | -0.30% | 0.21% | 0.10% | -0.09% | |
AUD | -0.29% | -0.31% | -0.34% | -0.46% | -0.21% | -0.18% | -0.37% | |
NZD | -0.21% | -0.13% | -0.16% | -0.37% | -0.10% | 0.18% | -0.19% | |
CHF | 0.00% | 0.06% | 0.03% | -0.19% | 0.09% | 0.37% | 0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số Nhà quản trị Mua hàng (PMI) Sản xuất Caixin, được Caixin Insight Group và S&P Global công bố hàng tháng, là chỉ báo hàng đầu đánh giá hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực sản xuất của Trung Quốc. Dữ liệu được lấy từ các cuộc khảo sát các giám đốc điều hành cấp cao tại cả các công ty tư nhân và nhà nước. Các câu trả lời khảo sát phản ánh sự thay đổi, nếu có, trong tháng hiện tại so với tháng trước và có thể dự đoán xu hướng thay đổi trong chuỗi dữ liệu chính thức như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sản xuất công nghiệp, việc làm và lạm phát. Chỉ số dao động từ 0 đến 100, với mức 50,0 báo hiệu không có sự thay đổi so với tháng trước. Chỉ số trên 50 cho thấy nền kinh tế sản xuất nói chung đang mở rộng, là dấu hiệu tăng giá đối với đồng Nhân dân tệ (CNY). Trong khi đó, chỉ số dưới 50 báo hiệu hoạt động của các nhà sản xuất hàng hóa nói chung đang suy giảm, được coi là tín hiệu giảm giá đối với CNY.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 3 thg 7 01, 2025 01:45
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 50.4
Đồng thuận: 49
Trước đó: 48.3
Nguồn: IHS Markit