Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang tiếp tục chuỗi giảm kéo dài chín ngày liên tiếp. DXY đang giao dịch quanh mức 96,70, đánh dấu mức thấp mới kể từ tháng 3 năm 2022, trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba.
Các nhà giao dịch có thể đang chờ đợi dữ liệu việc làm của Mỹ trong tuần này, bao gồm dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất ISM tháng 6 của Mỹ sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Ba. Các số liệu về thị trường lao động sẽ giúp định hình quan điểm chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) cho tháng 7.
Đồng đô la Mỹ kéo dài chuỗi giảm của mình giữa sự không chắc chắn gia tăng về quan điểm chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cho tháng 7. Theo Nhà Trắng, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã chính thức nêu ra những phàn nàn về lãi suất cao với Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell, chỉ trích Powell là "quá muộn." Áp lực mới này lên Fed diễn ra khi các tác động thuế quan ban đầu đã bắt đầu làm tăng lạm phát cốt lõi trong ngắn hạn, như được thể hiện qua sự gia tăng trong Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) vào tuần trước.
Các nhà giao dịch thận trọng trước một dự luật thuế và chi tiêu toàn diện hiện đang được xem xét tại Thượng viện, có thể làm tăng 3,3 nghìn tỷ USD vào nợ quốc gia. Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đăng trên Truth Social vào thứ Hai, "Một dự luật lớn đẹp đẽ đang tiến triển tốt đẹp!" Chính quyền Trump đã giảm chi phí một cách đáng kể cho người tiêu dùng Mỹ. Chưa bao giờ có điều gì như thế này!
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.01% | -0.05% | -0.12% | 0.02% | 0.11% | 0.07% | -0.09% | |
EUR | 0.01% | -0.02% | -0.20% | 0.04% | 0.21% | 0.07% | -0.07% | |
GBP | 0.05% | 0.02% | -0.04% | 0.10% | 0.24% | 0.11% | -0.03% | |
JPY | 0.12% | 0.20% | 0.04% | 0.18% | 0.21% | 0.17% | 0.03% | |
CAD | -0.02% | -0.04% | -0.10% | -0.18% | 0.07% | 0.01% | -0.13% | |
AUD | -0.11% | -0.21% | -0.24% | -0.21% | -0.07% | -0.13% | -0.28% | |
NZD | -0.07% | -0.07% | -0.11% | -0.17% | -0.01% | 0.13% | -0.14% | |
CHF | 0.09% | 0.07% | 0.03% | -0.03% | 0.13% | 0.28% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).