USD/CAD biến động nhẹ sau khi ghi nhận mức giảm hơn nửa phần trăm trong phiên trước, giao dịch quanh mức 1,3600 trong những giờ đầu của phiên châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền này có thể tiếp tục giảm giá trong bối cảnh tâm lý thị trường được cải thiện, được thúc đẩy bởi tin tức cho rằng các quan chức thương mại hàng đầu của Tổng thống Mỹ Donald Trump đang giảm bớt mục tiêu của họ về các thỏa thuận đối ứng toàn diện với các đối tác thương mại.
The Financial Times đã trích dẫn bốn người quen thuộc với các cuộc thảo luận, cho biết các quan chức Mỹ đang tìm kiếm các thỏa thuận theo từng giai đoạn với các quốc gia tham gia nhiều nhất khi họ gấp rút đạt được thỏa thuận trước thời hạn 9 tháng 7, khi Trump đã hứa sẽ tái áp đặt các mức thuế nặng nhất của mình, theo Financial Times.
Cặp USD/CAD đã gặp khó khăn khi đồng đô la Mỹ (USD) vẫn bị kìm hãm trong bối cảnh sự không chắc chắn ngày càng tăng về triển vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) và mối quan ngại về tài chính gia tăng ở Hoa Kỳ. Thêm vào đó, các nhà giao dịch tỏ ra thận trọng trước một dự luật thuế và chi tiêu toàn diện hiện đang được xem xét tại Thượng viện, có thể làm tăng thêm 3,3 nghìn tỷ USD vào nợ quốc gia.
Vào thứ Ba, dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) ngành sản xuất ISM tháng 6 của Mỹ sẽ được công bố. Sự chú ý sẽ chuyển sang dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ, dự kiến sẽ được công bố vào cuối tuần, để có động lực mới cho lập trường chính sách tiền tệ của Fed cho quyết định vào tháng 7.
Canada đã tạm dừng kế hoạch áp thuế dịch vụ kỹ thuật số mới nhắm vào các công ty công nghệ Mỹ chỉ vài giờ trước khi điều này dự kiến bắt đầu vào thứ Hai, nhằm thúc đẩy các cuộc đàm phán thương mại đang bị đình trệ với Hoa Kỳ. Mặt khác, cố vấn kinh tế của Nhà Trắng, Kevin Hassett cho biết Mỹ sẽ ngay lập tức bắt đầu các cuộc đàm phán thương mại với Canada.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | -0.16% | -0.56% | -0.02% | -0.07% | -0.22% | -0.29% | |
EUR | -0.05% | -0.21% | -0.71% | -0.07% | -0.03% | -0.28% | -0.33% | |
GBP | 0.16% | 0.21% | -0.37% | 0.16% | 0.18% | -0.06% | -0.12% | |
JPY | 0.56% | 0.71% | 0.37% | 0.57% | 0.47% | 0.32% | 0.27% | |
CAD | 0.02% | 0.07% | -0.16% | -0.57% | -0.06% | -0.23% | -0.27% | |
AUD | 0.07% | 0.03% | -0.18% | -0.47% | 0.06% | -0.24% | -0.33% | |
NZD | 0.22% | 0.28% | 0.06% | -0.32% | 0.23% | 0.24% | -0.06% | |
CHF | 0.29% | 0.33% | 0.12% | -0.27% | 0.27% | 0.33% | 0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).