Cặp EUR/USD đang giao dịch gần như không thay đổi quanh mức 1,1790 tại thời điểm viết bài vào thứ Ba, giảm nhẹ sau một đợt tăng kéo dài chín ngày đạt mức trên 1,1800 lần đầu tiên trong gần bốn năm.
Đồng đô la Mỹ vẫn đang ở thế phòng thủ, bị ảnh hưởng bởi sự kết hợp của những lo ngại về chính sách thương mại hỗn loạn của Mỹ, nỗi sợ gia tăng về nợ công của đất nước và kỳ vọng gia tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ cắt giảm lãi suất ít nhất hai lần trước khi kết thúc năm.
Trong lĩnh vực thương mại, sự lạc quan về thỏa thuận đất hiếm hiếm hoi giữa Mỹ và Trung Quốc vào thứ Hai đã bị bù đắp bởi những phàn nàn của Tổng thống Mỹ Donald Trump về các cuộc thảo luận với Nhật Bản và những lời đe dọa về thuế quan cao hơn từ Bộ trưởng Tài chính Mỹ Scott Bessent.
Hơn nữa, sự không chắc chắn về dự luật thuế toàn diện của Trump, đang gặp khó khăn trong việc thông qua Thượng viện, giữa những chia rẽ trong đảng Cộng hòa về tác động của nó đối với nợ công của Mỹ, đang tạo thêm áp lực lên đồng đô la Mỹ.
Một nguồn áp lực khác đối với đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ. Áp lực liên tục của tổng thống đối với Chủ tịch Fed Jerome Powell để cắt giảm lãi suất và dữ liệu kinh tế Mỹ yếu hơn gần đây đã khiến các nhà đầu tư gia tăng kỳ vọng cắt giảm lãi suất cho nửa cuối năm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | -0.06% | -0.26% | 0.00% | 0.06% | -0.06% | -0.10% | |
EUR | -0.09% | -0.14% | -0.42% | -0.07% | 0.06% | -0.16% | -0.17% | |
GBP | 0.06% | 0.14% | -0.18% | 0.10% | 0.20% | -0.02% | -0.03% | |
JPY | 0.26% | 0.42% | 0.18% | 0.33% | 0.32% | 0.18% | 0.18% | |
CAD | -0.00% | 0.07% | -0.10% | -0.33% | 0.03% | -0.12% | -0.13% | |
AUD | -0.06% | -0.06% | -0.20% | -0.32% | -0.03% | -0.22% | -0.24% | |
NZD | 0.06% | 0.16% | 0.02% | -0.18% | 0.12% | 0.22% | -0.02% | |
CHF | 0.10% | 0.17% | 0.03% | -0.18% | 0.13% | 0.24% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Cặp EUR/USD giao dịch giảm nhẹ, với Chỉ số Sức mạnh Tương đối (RSI 14) trong 4 giờ cho thấy mức quá mua khi cặp tiền này chạm khu vực 1,1800. Đây thường là dấu hiệu của một phản ứng điều chỉnh sắp tới.
Về phía giảm, mức cao trước đó ở 1,1750 (các mức cao ngày 26 và 27 tháng 6) có khả năng cung cấp một số hỗ trợ cho một phản ứng giảm giá mạnh hơn, trước mức thấp ngày 27 tháng 6 ở 1,1680.
Mức kháng cự là mức cao trong ngày 1,1800 đã đề cập. Vượt qua đó, mức mở rộng Fibonacci 261,8% của đợt thoái lui từ ngày 12-23 tháng 6 là 1,1925.
Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.