EUR/CAD phục hồi sau ba ngày lỗ, giao dịch quanh mức 1,6210 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Cặp tiền tệ này tăng giá khi đồng Đô la Canada (CAD) liên kết hàng hóa chịu áp lực giảm trong bối cảnh giá dầu thô thấp hơn.
Giá dầu West Texas Intermediate (WTI) dừng chuỗi tăng bốn ngày, giảm xuống gần 60,50$/thùng tại thời điểm viết bài. Giá dầu thô yếu đi sau khi có thêm một đợt tăng tồn kho ở Hoa Kỳ (Mỹ).
Báo cáo mới nhất từ Viện Dầu khí Hoa Kỳ (API) cho thấy tồn kho dầu thô của Mỹ tăng 4,4 triệu thùng trong tuần trước, là lần tăng thứ ba liên tiếp và là mức tăng lớn nhất trong hơn năm tháng. Dữ liệu này, cùng với dự báo của IEA về một mức thặng dư kỷ lục trong năm tới, đã củng cố lo ngại rằng nguồn cung toàn cầu có thể vượt quá nhu cầu.
Tuy nhiên, khả năng tăng giá của cặp EUR/CAD có thể bị hạn chế khi đồng Đô la Canada (CAD) có thể nhận được hỗ trợ khi các nhà giao dịch kỳ vọng Ngân hàng trung ương Canada (BoC) sẽ áp dụng lập trường thận trọng trong các quyết định chính sách ngắn hạn.
Giá cả cốt lõi của BoC vẫn gần mức 3% vào tháng 10, với tỷ lệ thất nghiệp ở mức 6,9% và tăng trưởng tiền lương khoảng 4%, củng cố lập trường thận trọng của ngân hàng trung ương. Thị trường rộng rãi kỳ vọng BoC sẽ giữ lãi suất không đổi cho đến cuối năm 2026.
Cặp EUR/CAD cũng nhận được hỗ trợ khi đồng Euro (EUR) duy trì vị thế của mình trong bối cảnh tâm lý thận trọng xung quanh triển vọng chính sách tiền tệ ngắn hạn của Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB). ECB được kỳ vọng sẽ giữ lãi suất không đổi, được hỗ trợ bởi hiệu suất kinh tế ổn định và lạm phát gần mục tiêu.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.03% | 0.05% | -0.14% | 0.12% | 0.41% | 0.53% | 0.05% | |
| EUR | 0.03% | 0.07% | -0.11% | 0.15% | 0.44% | 0.55% | 0.08% | |
| GBP | -0.05% | -0.07% | -0.16% | 0.07% | 0.37% | 0.49% | -0.00% | |
| JPY | 0.14% | 0.11% | 0.16% | 0.24% | 0.54% | 0.65% | 0.17% | |
| CAD | -0.12% | -0.15% | -0.07% | -0.24% | 0.30% | 0.40% | -0.08% | |
| AUD | -0.41% | -0.44% | -0.37% | -0.54% | -0.30% | 0.12% | -0.37% | |
| NZD | -0.53% | -0.55% | -0.49% | -0.65% | -0.40% | -0.12% | -0.48% | |
| CHF | -0.05% | -0.08% | 0.00% | -0.17% | 0.08% | 0.37% | 0.48% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).