Thành viên Ủy ban Chính sách tiền tệ (MPC) của Ngân hàng trung ương Anh (BoE), Catherine Mann, đã phát biểu về lạm phát và tiền lương vào thứ Hai. Bà cho rằng động lực lạm phát cơ bản cho thấy rủi ro tăng cao.
Quá trình bình thường hóa về tiền lương đang diễn ra.
Các công ty đang tiếp tục tính đến lạm phát trong việc định giá.
Động lực lạm phát cơ bản cho thấy rủi ro tăng cao.
Các công ty đang chú ý hơn đến các rủi ro lạm phát tăng cao.
Môi trường hiện tại đang cho thấy xu hướng CPI tăng.
Chúng ta đang ở trong một môi trường đầy rẫy cú sốc.
Cú sốc tạo ra xu hướng tăng cho lạm phát.
Các ngân hàng trung ương sẽ phải chống lại xu hướng tăng này."
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.28% | -0.00% | 0.26% | 0.04% | 0.37% | 0.20% | 0.17% | |
| EUR | -0.28% | -0.29% | 0.00% | -0.24% | 0.09% | -0.08% | -0.11% | |
| GBP | 0.00% | 0.29% | 0.29% | 0.04% | 0.38% | 0.20% | 0.17% | |
| JPY | -0.26% | 0.00% | -0.29% | -0.24% | 0.10% | -0.08% | -0.10% | |
| CAD | -0.04% | 0.24% | -0.04% | 0.24% | 0.33% | 0.15% | 0.13% | |
| AUD | -0.37% | -0.09% | -0.38% | -0.10% | -0.33% | -0.18% | -0.20% | |
| NZD | -0.20% | 0.08% | -0.20% | 0.08% | -0.15% | 0.18% | -0.02% | |
| CHF | -0.17% | 0.11% | -0.17% | 0.10% | -0.13% | 0.20% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).