EUR/CAD giao dịch thấp hơn vào thứ Hai quanh mức 1,6250 tại thời điểm viết bài, giảm 0,30% trong ngày, sau khi Canada công bố một loạt dữ liệu lạm phát trái chiều cho tháng 10. Phản ứng của thị trường vẫn bị kiềm chế, khi lạm phát toàn phần tiếp tục giảm trong khi áp lực giá cơ bản vẫn vững chắc, làm phức tạp triển vọng cắt giảm lãi suất thêm của Ngân hàng trung ương Canada (BoC).
Tại Canada, lạm phát Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng năm đã chậm lại xuống 2,2%, cao hơn một chút so với mức 2,1% dự kiến nhưng giảm từ 2,4% trong tháng 9. Về mặt hàng tháng, CPI tăng 0,2%, phù hợp với kỳ vọng. Sự giảm lạm phát chủ yếu do giá xăng giảm 9,4% và lạm phát thực phẩm giảm, trong khi dịch vụ vẫn ở mức cao do phí bảo hiểm tăng, thuế tài sản và sự phục hồi trong giá dịch vụ di động.
Tuy nhiên, thước đo lạm phát cơ bản ưa thích của Ngân hàng trung ương Canada cho thấy ít dấu hiệu giảm bớt. CPI cơ bản tăng 0,6% trong tháng sau khi tăng 0,2% trong tháng 9, và tăng lên 2,9% so với năm trước. Sự kiên trì của áp lực giá cơ bản hạn chế khả năng điều chỉnh của ngân hàng trung ương, đặc biệt sau khi các nhà hoạch định chính sách đã chỉ ra rằng việc cắt giảm lãi suất gần đây có thể đánh dấu sự kết thúc của chu kỳ nới lỏng nếu lạm phát không giảm rõ rệt hơn.
Việc khôi phục việc bốc hàng dầu tại cảng Novorossiysk của Nga, sau hai ngày ngừng hoạt động do một cuộc tấn công của Ukraine, đã giúp giảm bớt lo ngại về nguồn cung trong thị trường dầu. Sự bình thường hóa này hạn chế khả năng tăng giá của đồng đô la Canada, vốn vẫn gắn chặt với giá dầu do vị thế của Canada là một nhà xuất khẩu lớn.
Tại châu Âu, đồng Euro nhận được sự hỗ trợ hạn chế từ những bình luận gần đây của các quan chức Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB), củng cố kỳ vọng về một giai đoạn ổn định tiền tệ kéo dài.
Trong bối cảnh này, sự kết hợp giữa dữ liệu lạm phát Canada trái chiều, quan điểm thận trọng của ECB và diễn biến thị trường dầu góp phần vào xu hướng giảm của EUR/CAD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Euro mạnh nhất so với Đô la Úc.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.25% | 0.00% | 0.43% | 0.04% | 0.45% | 0.29% | 0.16% | |
| EUR | -0.25% | -0.25% | 0.14% | -0.22% | 0.19% | 0.03% | -0.09% | |
| GBP | -0.01% | 0.25% | 0.41% | 0.03% | 0.44% | 0.30% | 0.16% | |
| JPY | -0.43% | -0.14% | -0.41% | -0.37% | 0.04% | -0.12% | -0.25% | |
| CAD | -0.04% | 0.22% | -0.03% | 0.37% | 0.41% | 0.25% | 0.13% | |
| AUD | -0.45% | -0.19% | -0.44% | -0.04% | -0.41% | -0.16% | -0.24% | |
| NZD | -0.29% | -0.03% | -0.30% | 0.12% | -0.25% | 0.16% | -0.12% | |
| CHF | -0.16% | 0.09% | -0.16% | 0.25% | -0.13% | 0.24% | 0.12% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).