Đồng đô la Úc (AUD) mất giá trong ngày thứ hai liên tiếp mặc dù dữ liệu Chỉ số người quản trị mua hàng (PMI) S&P được cải thiện được công bố vào thứ Ba. Cặp AUD/USD giảm giá khi đồng đô la Mỹ (USD) giữ ổn định, được thúc đẩy bởi những phát triển thương mại toàn cầu mới nhất và sự thay đổi trong kỳ vọng về chính sách tiền tệ.
Chỉ số PMI Tổng hợp S&P Global Australia đã tăng lên 53,8 trong tháng 7 từ mức 51,6 trong tháng 6, báo hiệu sự gia tăng hoạt động kinh doanh tháng thứ mười liên tiếp và sự mở rộng mạnh nhất trong hoạt động khu vực tư nhân kể từ tháng 4 năm 2022. Trong khi đó, Chỉ số Hoạt động Kinh doanh PMI Dịch vụ đã tăng lên 54,1 trong tháng 7 từ 51,8 trong tháng 6, đánh dấu mức cao nhất kể từ tháng 3 năm 2024.
Chỉ số PMI Dịch vụ Caixin của Trung Quốc bất ngờ tăng lên 52,6 trong tháng 7 từ 50,6 trong tháng 6. Dự báo của thị trường là 50,2 trong giai đoạn báo cáo.
Cục Dự trữ Úc (RBA) dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản vào tuần tới, đưa lãi suất tiền mặt xuống còn 3,60%. Lập luận cho việc nới lỏng đã trở nên mạnh mẽ hơn khi lạm phát cơ bản giảm xuống 2,7% trong tháng 6, nằm trong mục tiêu 2–3% của RBA, cùng với tỷ lệ thất nghiệp tăng và tăng trưởng tiền lương chậm lại.
Cặp AUD/USD đang giao dịch quanh mức 0,6470 vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy xu hướng giảm giá, với Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày giữ dưới mức 50. Cặp tiền này cũng nằm dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, báo hiệu đà giảm ngắn hạn đang yếu đi.
Về phía giảm, mức hỗ trợ chính xuất hiện ở mức thấp nhất trong hai tháng là 0,6419, được ghi nhận vào ngày 1 tháng 8. Việc phá vỡ dưới mức này có thể gây áp lực giảm cho cặp AUD/USD để kiểm tra mức thấp nhất trong ba tháng là 0,6372, được ghi nhận vào ngày 23 tháng 6.
Cặp AUD/USD có thể tiếp cận rào cản ban đầu ở mức EMA 9 ngày là 0,6485, phù hợp với EMA 50 ngày là 0,6494. Việc phá vỡ trên các mức này có thể củng cố đà giá ngắn hạn và trung hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong chín tháng là 0,6625.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc là yếu nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.07% | -0.02% | -0.06% | 0.00% | 0.13% | 0.18% | 0.17% | |
EUR | -0.07% | -0.10% | -0.12% | -0.05% | -0.02% | 0.04% | 0.10% | |
GBP | 0.02% | 0.10% | -0.06% | 0.04% | 0.08% | 0.14% | 0.07% | |
JPY | 0.06% | 0.12% | 0.06% | 0.07% | 0.27% | 0.22% | 0.22% | |
CAD | -0.01% | 0.05% | -0.04% | -0.07% | 0.07% | 0.09% | 0.03% | |
AUD | -0.13% | 0.02% | -0.08% | -0.27% | -0.07% | 0.09% | -0.00% | |
NZD | -0.18% | -0.04% | -0.14% | -0.22% | -0.09% | -0.09% | 0.00% | |
CHF | -0.17% | -0.10% | -0.07% | -0.22% | -0.03% | 0.00% | -0.00% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Chỉ số Nhà quản trị Mua hàng (PMI) Dịch vụ Caixin, được công bố hàng tháng bởi Caixin Insight Group và S&P Global, là chỉ báo nhanh đánh giá hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực dịch vụ của Trung Quốc. Dữ liệu được lấy từ các cuộc khảo sát các giám đốc điều hành cấp cao tại cả các công ty tư nhân và nhà nước. Các câu trả lời khảo sát phản ánh sự thay đổi, nếu có, trong tháng hiện tại so với tháng trước và có thể dự đoán xu hướng thay đổi trong chuỗi dữ liệu chính thức như Tổng sản phẩm quốc nội (GDP), sản xuất công nghiệp, việc làm và lạm phát. Chỉ số dao động từ 0 đến 100, với mức 50,0 cho thấy không có sự thay đổi so với tháng trước. Chỉ số trên 50 cho thấy nền kinh tế dịch vụ đang mở rộng, là một tín hiệu tăng giá đối với đồng Nhân dân tệ (CNY). Trong khi đó, chỉ số dưới 50 cho thấy hoạt động của các nhà cung cấp dịch vụ đang giảm, được coi là tín hiệu giảm giá đối với CNY.
Đọc thêmLần phát hành gần nhất: Th 3 thg 8 05, 2025 01:45
Tần số: Hàng tháng
Thực tế: 52.6
Đồng thuận: 50.2
Trước đó: 50.6
Nguồn: IHS Markit