Giá vàng (XAU/USD) đang gặp khó khăn trong việc tận dụng sự tăng nhẹ trong phiên giao dịch châu Á và hiện đang giao dịch dưới mức cao gần hai tuần mà nó đã đạt được vào ngày hôm trước. Dữ liệu Bảng lương phi nông nghiệp (NFP) của Mỹ vào thứ Sáu yếu hơn mong đợi cho thấy thị trường lao động đang hạ nhiệt và làm dấy lên suy đoán rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tiếp tục chu kỳ cắt giảm lãi suất vào tháng 9. Điều này giữ cho lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ ở mức thấp và trở thành yếu tố chính hỗ trợ cho kim loại màu vàng không sinh lãi.
Trong khi đó, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã ký một sắc lệnh hành pháp vào tuần trước áp đặt thuế quan lên một số đối tác thương mại có hiệu lực từ ngày 7 tháng 8. Thêm vào đó, sự không chắc chắn về số phận của quan hệ thương mại giữa Trung Quốc và Mỹ càng có lợi cho giá vàng trú ẩn an toàn. Tuy nhiên, sự xuất hiện của một số giao dịch mua đồng đô la Mỹ (USD) lại là một cơn gió ngược đối với kim loại quý này. Hơn nữa, tâm lý thị trường lạc quan góp phần giữ cho hàng hóa này bị hạn chế và đảm bảo sự thận trọng cho phe đầu cơ giá lên.
Từ góc độ kỹ thuật, sự đột phá vào thứ Sáu qua rào cản ngang 3.335$ và sức mạnh tiếp theo vượt qua đường trung bình động giản đơn (SMA) 100 kỳ trên biểu đồ 4 giờ ủng hộ phe đầu cơ giá lên XAU/USD. Hơn nữa, các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng ngày/4 giờ đã đạt được lực kéo tích cực và ủng hộ cho việc mở rộng xu hướng tăng kéo dài nhiều ngày. Do đó, bất kỳ sự sụt giảm nào thêm dưới mức hỗ trợ ngay lập tức 3.366-3.365$ có thể được coi là cơ hội mua và vẫn bị giới hạn gần khu vực 3.350-3.349$. Mức này đại diện cho đường SMA 200 kỳ trên biểu đồ 4 giờ và nên hoạt động như một điểm then chốt quan trọng, nếu bị phá vỡ, có thể khiến giá vàng dễ bị tổn thương và tăng tốc giảm xuống mức hỗ trợ trung gian 3.325-3.322$ trên đường đến mốc 3.300$.
Ngược lại, mức cao nhất trong đêm qua, khoảng khu vực 3.385$, hiện dường như là một trở ngại ngay trước mức tròn 3.400$. Một số giao dịch mua tiếp theo nên cho phép giá vàng tăng thêm về phía trở ngại có liên quan tiếp theo khoảng khu vực 3.434-3.435$. Đà tăng tích cực có thể kéo dài hơn nữa và cuối cùng nâng cặp XAU/USD lên mức đỉnh mọi thời đại, khoảng mốc tâm lý 3.500$ đã đạt được vào tháng 4.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.14% | 0.05% | 0.06% | 0.10% | 0.26% | 0.34% | 0.27% | |
EUR | -0.14% | -0.09% | -0.07% | -0.03% | 0.04% | 0.13% | 0.13% | |
GBP | -0.05% | 0.09% | -0.02% | 0.05% | 0.13% | 0.22% | 0.10% | |
JPY | -0.06% | 0.07% | 0.02% | 0.04% | 0.28% | 0.26% | 0.20% | |
CAD | -0.10% | 0.03% | -0.05% | -0.04% | 0.11% | 0.16% | 0.04% | |
AUD | -0.26% | -0.04% | -0.13% | -0.28% | -0.11% | 0.13% | -0.03% | |
NZD | -0.34% | -0.13% | -0.22% | -0.26% | -0.16% | -0.13% | -0.05% | |
CHF | -0.27% | -0.13% | -0.10% | -0.20% | -0.04% | 0.03% | 0.05% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).