Đồng euro đang giao dịch mà không có hướng đi rõ ràng, khi sự phấn khích về việc trì hoãn thuế quan 50% của Trump giảm dần, trong khi sự phục hồi vừa phải của giá dầu đang cung cấp một số hỗ trợ cho đồng CAD.
Cặp tiền này đã mất đà sau khi đạt mức cao nhất trong một tháng, ngay trên 1,5750 vào tuần trước, nhưng các nỗ lực giảm giá vẫn được kiềm chế trên 1,5880 cho đến nay.
Trong lĩnh vực kinh tế vĩ mô, dữ liệu khu vực đồng euro đã có sự hỗn hợp. Chỉ số Niềm tin tiêu dùng GFK của Đức vẫn ở mức ảm đạm, trong khi các chỉ số Niềm tin Kinh tế và Niềm tin Công nghiệp của khu vực đồng euro đã cho thấy sự cải thiện vừa phải.
Trước đó hôm nay, Villeroy của ECB đã có giọng điệu ôn hòa, lưu ý rằng vẫn còn không gian cho việc nới lỏng tiền tệ hơn nữa và cảnh báo về tác động tiềm tàng của một cuộc chiến thương mại đối với sự ổn định tài chính và triển vọng tăng trưởng kinh tế của khu vực đồng euro.
Ngược lại, đồng đô la Canada đang tăng cường nhờ sự phục hồi vừa phải của giá dầu.
Hơn nữa, dữ liệu Doanh số bán lẻ tích cực được công bố vào thứ Sáu đã làm giảm bớt lo ngại do các số liệu việc làm yếu kém được thấy vào đầu tháng này, và đã khiến các nhà đầu tư giảm bớt kỳ vọng về việc BoC sẽ nới lỏng trong tháng tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.34% | 0.17% | 0.71% | 0.19% | 0.65% | 0.77% | 0.60% | |
EUR | -0.34% | -0.18% | 0.36% | -0.14% | 0.22% | 0.34% | 0.24% | |
GBP | -0.17% | 0.18% | 0.57% | 0.03% | 0.38% | 0.51% | 0.38% | |
JPY | -0.71% | -0.36% | -0.57% | -0.48% | -0.06% | -0.00% | -0.10% | |
CAD | -0.19% | 0.14% | -0.03% | 0.48% | 0.43% | 0.49% | 0.35% | |
AUD | -0.65% | -0.22% | -0.38% | 0.06% | -0.43% | 0.03% | -0.10% | |
NZD | -0.77% | -0.34% | -0.51% | 0.00% | -0.49% | -0.03% | -0.16% | |
CHF | -0.60% | -0.24% | -0.38% | 0.10% | -0.35% | 0.10% | 0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).