Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang ổn định sau khi ghi nhận mức tăng hơn 0,50% trong phiên giao dịch trước. DXY đang giao dịch quanh mức 99,60 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Các nhà giao dịch đang chờ đợi Biên bản FOMC sẽ được công bố sau đó trong phiên giao dịch Bắc Mỹ.
Đồng đô la Mỹ đang nhận được hỗ trợ giữa sự lạc quan ngày càng tăng của người tiêu dùng Mỹ sau khi Chỉ số Niềm tin người tiêu dùng của Hội đồng Hội nghị tăng lên 98,0 trong tháng 5 từ mức 86,0 trước đó. Thêm vào đó, sự xuất hiện của sự lạc quan trên thị trường trái phiếu đang hỗ trợ đồng bạc xanh, được thúc đẩy bởi kế hoạch của Nhật Bản về khả năng cắt giảm phát hành nợ chính phủ.
Thêm vào đó, đồng bạc xanh nhận được hỗ trợ khi lợi suất của Mỹ giảm, do áp lực lên lợi suất toàn cầu sau khi Nhật Bản chỉ ra khả năng cắt giảm phát hành nợ chính phủ, điều này đã thúc đẩy thị trường trái phiếu toàn cầu. Vào thứ Hai, Bộ Tài chính Nhật Bản đã yêu cầu phản hồi từ những người tham gia thị trường về phát hành trái phiếu và tình hình thị trường hiện tại, theo Bloomberg. Chính phủ Nhật Bản có thể đang lo ngại vì lợi suất dài hạn đã tăng vọt, với lợi suất trái phiếu kỳ hạn 20 năm đạt mức cao kỷ lục vào tuần trước.
Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang New York John Williams nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kỳ vọng lạm phát cần được giữ vững. Williams muốn tránh lạm phát trở nên dai dẳng vì điều đó có thể trở thành vĩnh viễn nếu phản ứng quá mạnh khi lạm phát bắt đầu lệch khỏi mục tiêu. Vào thứ Ba, Chủ tịch Fed Minneapolis Neel Kashkari cho biết các nhà hoạch định chính sách nên tránh bất kỳ điều chỉnh nào về lãi suất cho đến khi đạt được ước lượng rõ ràng về tác động đến lạm phát do thuế quan cao hơn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.09% | 0.03% | -0.12% | 0.10% | -0.00% | -0.34% | 0.00% | |
EUR | -0.09% | -0.03% | -0.16% | 0.01% | -0.08% | -0.39% | -0.04% | |
GBP | -0.03% | 0.03% | -0.12% | 0.09% | -0.03% | -0.03% | 0.00% | |
JPY | 0.12% | 0.16% | 0.12% | 0.20% | 0.10% | -0.20% | 0.20% | |
CAD | -0.10% | -0.01% | -0.09% | -0.20% | -0.09% | -0.39% | -0.09% | |
AUD | 0.00% | 0.08% | 0.03% | -0.10% | 0.09% | 0.02% | 0.04% | |
NZD | 0.34% | 0.39% | 0.03% | 0.20% | 0.39% | -0.02% | 0.02% | |
CHF | -0.00% | 0.04% | -0.00% | -0.20% | 0.09% | -0.04% | -0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).