AUD/JPY dừng chuỗi ba ngày tăng giá, giao dịch quanh mức 92,90 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp tiền này giảm giá khi đồng yên Nhật (JPY) tăng điểm, có thể do kỳ vọng rằng Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) sẽ tiếp tục tăng lãi suất trong bối cảnh lạm phát đang gia tăng tại Nhật Bản.
Tuy nhiên, AUD/JPY có thể lấy lại điểm khi đồng yên Nhật có thể gặp khó khăn trở lại khi Nhật Bản tín hiệu khả năng cắt giảm phát hành nợ chính phủ. Vào thứ Hai, Bộ Tài chính Nhật Bản đã yêu cầu phản hồi từ các nhà tham gia thị trường về việc phát hành trái phiếu và tình hình thị trường hiện tại, theo Bloomberg.
Vào thứ Ba, Reuters đưa tin rằng Bộ Tài chính Nhật Bản sẽ xem xét giảm phát hành trái phiếu siêu dài hạn để điều chỉnh cơ cấu chương trình trái phiếu cho năm tài chính hiện tại. Vào thứ Tư, Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản Shunichi Kato cho biết chính phủ đang lo ngại về sự tăng vọt gần đây của lợi suất và sẽ theo dõi chặt chẽ tình hình thị trường trái phiếu.
Cặp AUD/JPY cũng phải đối mặt với những thách thức khi đồng đô la Úc (AUD) gặp khó khăn mặc dù có công bố Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) hàng tháng cao hơn dự kiến vào thứ Tư. Cục Thống kê Úc báo cáo rằng lạm phát hàng tháng, trong giá của một giỏ hàng hóa và dịch vụ cố định mà người tiêu dùng hộ gia đình mua, giữ ổn định với mức tăng 2,4% so với cùng kỳ năm trước trong tháng 4, cao hơn mức tăng 2,3% dự kiến.
Ngân hàng Quốc gia Úc (NAB) dự đoán rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) có thể áp dụng lập trường ít ôn hòa hơn và kỳ vọng ngân hàng trung ương sẽ đưa lãi suất tiền mặt trở lại lập trường trung lập trong những tháng tới. Tuy nhiên, NAB đã nâng kỳ vọng lãi suất cuối cùng lên 3,1% từ mức 2,6% trước đó.
Lãi suất do các tổ chức tài chính tính cho các khoản vay của người đi vay và được trả dưới dạng lãi suất cho người gửi tiền và người tiết kiệm. Lãi suất này chịu ảnh hưởng của lãi suất cho vay cơ bản, do các ngân hàng trung ương thiết lập để ứng phó với những thay đổi trong nền kinh tế. Các ngân hàng trung ương thường có nhiệm vụ đảm bảo ổn định giá cả, trong hầu hết các trường hợp có nghĩa là nhắm mục tiêu vào tỷ lệ lạm phát cơ bản khoảng 2%. Nếu lạm phát giảm xuống dưới mục tiêu, ngân hàng trung ương có thể cắt giảm lãi suất cho vay cơ bản, nhằm mục đích kích thích cho vay và thúc đẩy nền kinh tế. Nếu lạm phát tăng đáng kể trên 2%, thông thường ngân hàng trung ương sẽ tăng lãi suất cho vay cơ bản để cố gắng hạ lạm phát.
Lãi suất cao hơn thường giúp tăng giá trị đồng tiền của một quốc gia vì chúng khiến quốc gia này trở thành nơi hấp dẫn hơn đối với các nhà đầu tư toàn cầu để gửi tiền.
Lãi suất cao hơn nhìn chung sẽ gây áp lực lên giá Vàng vì làm tăng chi phí cơ hội khi nắm giữ Vàng thay vì đầu tư vào tài sản có lãi hoặc gửi tiền mặt vào ngân hàng. Nếu lãi suất cao, điều này thường đẩy giá Đô la Mỹ (USD) lên cao và vì Vàng được định giá bằng Đô la, điều này có tác dụng làm giảm giá Vàng.
Lãi suất quỹ Fed là lãi suất qua đêm mà các ngân hàng Hoa Kỳ cho nhau vay. Đây là lãi suất tiêu đề thường được Cục Dự trữ Liên bang đưa ra tại các cuộc họp FOMC. Lãi suất này được thiết lập theo phạm vi, ví dụ 4,75%-5,00%, mặc dù giới hạn trên (trong trường hợp đó là 5,00%) là con số được trích dẫn. Kỳ vọng của thị trường đối với lãi suất quỹ Fed trong tương lai được theo dõi bởi công cụ CME FedWatch, công cụ này định hình cách nhiều thị trường tài chính hành xử khi dự đoán các quyết định về chính sách tiền tệ trong tương lai của Cục Dự trữ Liên bang.