Đồng euro đang giao dịch cao hơn trong ngày thứ hai liên tiếp, vẫn được thúc đẩy bởi việc trì hoãn thời hạn của Trump để tránh thuế 50% tại Mỹ, trong khi đồng yên giảm giá cùng với lãi suất trái phiếu Nhật Bản siêu dài hạn.
Cặp tiền này đã kéo dài đà phục hồi từ mức thấp của tuần trước, tại 161,00, lên mức trên 163,00 và đang nhắm đến khu vực 163,45, được ủng hộ bởi sự yếu kém chung của đồng yên.
Tin tức rằng Bộ Tài chính Nhật Bản đang xem xét giảm phát hành trái phiếu siêu dài hạn cho năm tài chính đã kích hoạt sự sụt giảm mạnh trong lãi suất của trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 20, 30 và 40 năm.
Những nhận xét diều hâu của Thống đốc BoJ Ueda, nhấn mạnh những rủi ro tăng giá của lạm phát và giữ hy vọng cho các đợt tăng lãi suất tiếp theo, đã không thể cung cấp bất kỳ hỗ trợ đáng kể nào cho đồng yên.
Ngược lại, đồng euro duy trì một tông tích cực vừa phải với hy vọng cao hơn về một thỏa thuận với Mỹ, điều này sẽ tránh được thuế cao.
Những nhận xét từ Chủ tịch ECB Lagarde vào thứ Hai, gợi ý rằng đồng euro có thể trở thành một lựa chọn khả thi cho đồng đô la Mỹ giữa chính sách thương mại thất thường của Trump và những lo ngại ngày càng tăng về một cuộc khủng hoảng nợ, đã cung cấp thêm hỗ trợ cho đồng tiền chung.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.28% | 0.17% | 0.57% | 0.20% | 0.58% | 0.69% | 0.50% | |
EUR | -0.28% | -0.13% | 0.29% | -0.09% | 0.20% | 0.30% | 0.18% | |
GBP | -0.17% | 0.13% | 0.43% | 0.04% | 0.31% | 0.43% | 0.28% | |
JPY | -0.57% | -0.29% | -0.43% | -0.35% | 0.00% | 0.04% | -0.07% | |
CAD | -0.20% | 0.09% | -0.04% | 0.35% | 0.36% | 0.40% | 0.24% | |
AUD | -0.58% | -0.20% | -0.31% | -0.01% | -0.36% | 0.00% | -0.14% | |
NZD | -0.69% | -0.30% | -0.43% | -0.04% | -0.40% | -0.01% | -0.18% | |
CHF | -0.50% | -0.18% | -0.28% | 0.07% | -0.24% | 0.14% | 0.18% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).