Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang tiếp tục chuỗi giảm bắt đầu từ ngày 19 tháng 6, trong khi giao dịch quanh mức 97,20 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Các nhà giao dịch đang chờ đợi các số liệu việc làm của Mỹ dự kiến sẽ được công bố vào cuối tuần, điều này có thể cung cấp động lực mới cho triển vọng chính sách của Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed).
Báo cáo Bảng lương phi nông nghiệp của Mỹ dự kiến sẽ cho thấy nền kinh tế đã tạo thêm 110.000 việc làm mới trong tháng 6, giảm từ 135.000 trong tháng 5. Phạm vi ước tính hiện tại nằm trong khoảng từ 140.000 đến 75.000. Hơn nữa, tỷ lệ thất nghiệp dự kiến sẽ tăng lên 4,3% từ 4,2%.
Đồng đô la Mỹ gặp khó khăn trong bối cảnh kỳ vọng gia tăng về việc Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cắt giảm lãi suất tại cuộc họp tháng 9. Dữ liệu cho thấy vào thứ Sáu rằng Chi tiêu cá nhân của Mỹ bất ngờ giảm trong tháng 5, lần giảm thứ hai trong năm nay. Trong khi đó, thu nhập cá nhân của Mỹ giảm 0,4% trong tháng 5, mức giảm lớn nhất kể từ tháng 9 năm 2021.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đã đăng trên Truth Social vào thứ Hai, nói rằng "Một dự luật lớn đẹp đẽ đang tiến triển tốt!" Chính quyền Trump đã giảm chi phí một cách đáng kể cho người tiêu dùng Mỹ. Chưa bao giờ có điều gì như thế này!
Đồng đô la Mỹ chịu áp lực giảm từ những nhận xét ôn hòa vào thứ Sáu của Chủ tịch Ngân hàng Dự trữ Liên bang Minneapolis, Neel Kashkari, người đã lưu ý rằng ông vẫn giữ quan điểm rằng lạm phát hạ nhiệt sẽ cho phép Fed cắt giảm lãi suất chính sách hai lần trong năm nay, bắt đầu từ tháng 9.
Tuy nhiên, Chủ tịch Fed Jerome Powell đã lưu ý vào tuần trước rằng các chính sách thuế quan của Trump có thể gây ra một đợt tăng giá tạm thời, nhưng chúng cũng có thể dẫn đến lạm phát dai dẳng hơn. Fed nên cẩn thận khi xem xét việc cắt giảm lãi suất thêm.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đô la New Zealand.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.05% | 0.05% | -0.22% | -0.14% | 0.01% | -0.24% | 0.00% | |
EUR | -0.05% | -0.04% | -0.24% | -0.20% | -0.06% | -0.28% | -0.05% | |
GBP | -0.05% | 0.04% | -0.41% | -0.16% | -0.02% | -0.26% | -0.01% | |
JPY | 0.22% | 0.24% | 0.41% | 0.09% | 0.29% | 0.03% | 0.28% | |
CAD | 0.14% | 0.20% | 0.16% | -0.09% | 0.10% | -0.10% | 0.17% | |
AUD | -0.01% | 0.06% | 0.02% | -0.29% | -0.10% | -0.24% | 0.00% | |
NZD | 0.24% | 0.28% | 0.26% | -0.03% | 0.10% | 0.24% | 0.25% | |
CHF | -0.01% | 0.05% | 0.01% | -0.28% | -0.17% | -0.01% | -0.25% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).