Chỉ số đô la Mỹ (DXY), đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ (USD) so với sáu loại tiền tệ chính, đang tiếp tục phục hồi từ mức đáy năm tuần 98,70, ghi nhận trong phiên trước. Vào thứ Ba, DXY đang giao dịch quanh mức 99,30 trong giờ giao dịch châu Âu.
Đồng bạc xanh nhận được sự hỗ trợ khi lãi suất trái phiếu Mỹ dài hạn tiếp tục giảm trong ba ngày liên tiếp, với lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 và 30 năm đứng ở mức 4,46% và 4,97%, tương ứng, tại thời điểm viết bài.
Đồng đô la Mỹ đã phải đối mặt với những thách thức khi các thị trường trong nước quay trở lại 'Bán Mỹ' sau khi Moody’s hạ cấp xếp hạng tín dụng của Mỹ từ Aaa xuống Aa1, tương tự như các đợt hạ cấp của Fitch Ratings vào năm 2023 và Standard & Poor’s vào năm 2011. Moody’s đã hạ cấp xếp hạng tín dụng của Hoa Kỳ lần đầu tiên kể từ năm 1917, với lý do mức nợ tăng vọt và sự bế tắc kéo dài của Washington về các giải pháp thâm hụt ngân sách.
Tổng thống Mỹ Donald Trump đang chuẩn bị cho việc bỏ phiếu về “Một Đạo luật Đẹp Lớn” tại Thượng viện. Đạo luật này dự kiến sẽ làm tăng thâm hụt thêm 3,8 tỷ USD, theo Văn phòng Ngân sách Quốc hội (CBO). Các điều khoản của Đạo luật, bao gồm cắt giảm thuế, tăng chi tiêu, cùng với việc nâng trần nợ, có thể làm trầm trọng thêm tài chính chính phủ Mỹ và tăng rủi ro lãi suất trái phiếu duy trì ở mức cao lâu hơn. Lãi suất trái phiếu cao hơn có thể giữ chi phí vay mượn cao hơn cho người tiêu dùng, doanh nghiệp và chính phủ.
Các nhà giao dịch có thể sẽ theo dõi Đơn đặt hàng hàng hoá lâu bền, Chỉ số sản xuất của Dallas Fed và báo cáo Niềm tin người tiêu dùng của Conference Board sẽ được công bố sau đó trong phiên giao dịch Bắc Mỹ. Cuối tuần này, việc công bố Biên bản cuộc họp FOMC mới nhất vào thứ Tư và dữ liệu lạm phát PCE vào thứ Sáu sẽ được chú ý, tìm kiếm động lực mới cho triển vọng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.29% | 0.16% | 0.71% | 0.16% | 0.59% | 0.69% | 0.54% | |
EUR | -0.29% | -0.15% | 0.41% | -0.13% | 0.21% | 0.30% | 0.23% | |
GBP | -0.16% | 0.15% | 0.58% | 0.00% | 0.34% | 0.45% | 0.34% | |
JPY | -0.71% | -0.41% | -0.58% | -0.52% | -0.12% | -0.09% | -0.16% | |
CAD | -0.16% | 0.13% | -0.01% | 0.52% | 0.40% | 0.44% | 0.32% | |
AUD | -0.59% | -0.21% | -0.34% | 0.12% | -0.40% | 0.00% | -0.12% | |
NZD | -0.69% | -0.30% | -0.45% | 0.09% | -0.44% | -0.01% | -0.15% | |
CHF | -0.54% | -0.23% | -0.34% | 0.16% | -0.32% | 0.12% | 0.15% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).