Chỉ số Đô la Mỹ (DXY), theo dõi Đô la Mỹ (USD) so với rổ sáu loại tiền tệ chính, tiếp tục tăng trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch gần 99,40 trong phiên giao dịch châu Âu hôm thứ Tư.
Đồng bạc xanh tăng giá khi lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 2 năm và 10 năm dừng lại, chuỗi giảm, với lãi suất giao dịch quanh mức 3,66% và 4,16%, lần lượt, tại thời điểm viết bài. Sự chú ý của nhà đầu tư hiện chuyển sang chỉ số giá PCE cốt lõi của Mỹ cho tháng 3 và số liệu GDP hàng năm quý 1, dự kiến sẽ được công bố sau đó trong phiên giao dịch Bắc Mỹ.
Cục Phân tích Kinh tế (BEA) dự kiến sẽ báo cáo sự chậm lại mạnh mẽ trong tăng trưởng kinh tế của Mỹ, với GDP quý 1 được dự báo chỉ tăng 0,4% hàng năm, giảm từ 2,4% trong quý trước. Sự chậm lại này chủ yếu được cho là do tác động kinh tế từ các mức thuế quan lớn được Tổng thống Donald Trump áp dụng vào đầu tháng này.
Vào thứ Ba, báo cáo JOLTS cho thấy số lượng việc làm ở Mỹ giảm xuống 7,19 triệu trong tháng 3—mức thấp nhất kể từ tháng 9 năm 2024—nhấn mạnh dấu hiệu nhu cầu lao động yếu đi và sự không chắc chắn kinh tế gia tăng.
Cảm giác kinh tế tại Hoa Kỳ (Mỹ) lại bị ảnh hưởng vào thứ Ba khi chỉ số Niềm tin người tiêu dùng của Hội đồng Hội nghị giảm mạnh xuống 86,0 trong tháng 4 từ mức 93,9 đã điều chỉnh trong tháng 3—mức thấp nhất kể từ tháng 4 năm 2020. Sự giảm sút này phản ánh mối quan tâm ngày càng tăng của công chúng về tác động của các mức thuế quan.
Tuy nhiên, căng thẳng thương mại dường như đang giảm bớt khi Tổng thống Trump cho biết sẵn sàng giảm thuế quan đối với hàng hóa Trung Quốc, trong khi Bắc Kinh công bố miễn thuế cho một số hàng hóa nhập khẩu từ Mỹ trong danh sách thuế 125%, nâng cao hy vọng về một giải pháp cho cuộc tranh chấp thương mại kéo dài.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.12% | 0.31% | 0.41% | 0.04% | -0.19% | 0.11% | 0.15% | |
EUR | -0.12% | 0.20% | 0.31% | -0.08% | -0.31% | -0.00% | 0.03% | |
GBP | -0.31% | -0.20% | 0.10% | -0.28% | -0.50% | -0.20% | -0.17% | |
JPY | -0.41% | -0.31% | -0.10% | -0.39% | -0.61% | -0.26% | -0.26% | |
CAD | -0.04% | 0.08% | 0.28% | 0.39% | -0.22% | 0.07% | 0.13% | |
AUD | 0.19% | 0.31% | 0.50% | 0.61% | 0.22% | 0.30% | 0.34% | |
NZD | -0.11% | 0.00% | 0.20% | 0.26% | -0.07% | -0.30% | 0.04% | |
CHF | -0.15% | -0.03% | 0.17% | 0.26% | -0.13% | -0.34% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).