Vàng (XAU/USD) đã đảo chiều trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Ba, và đang cho thấy mức tăng vừa phải, tiến gần đến kháng cự tại 3.340$ khi đồng Đô la mất đi mức tăng khi niềm lạc quan về kết quả của cuộc họp Mỹ-Trung đang giảm dần.
có vẻ
Niềm hứng khởi nhẹ nhàng từ những bình luận tích cực của Tổng thống Trump và các đại diện Mỹ về những diễn biến của cuộc đàm phán dường như đã phai nhạt, khi cuộc họp kéo dài sang ngày thứ hai. Đồng Đô la Mỹ đang mất đi mức tăng khi các nhà đầu tư trở nên thận trọng hơn, thúc đẩy nhu cầu đối với các tài sản trú ẩn an toàn như Vàng.
Các nhà đầu tư đang cắt giảm vị thế mua đồng Đô la Mỹ, ngày càng thận trọng về kết quả của các cuộc đàm phán giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, trong bối cảnh thiếu tiến triển trong các thỏa thuận thương mại. Cho đến nay, chỉ có Vương quốc Anh đạt được một thỏa thuận khá khiêm tốn, trong khi thời gian đang trôi về gần đến hạn chót ngày 9 tháng 7.
Xu hướng rộng hơn vẫn là tiêu cực, với kim loại quý điều chỉnh giảm sau đợt phục hồi từ mức đáy ngày 15 tháng 5. Tuy nhiên, các biểu đồ trong ngày cho thấy một phản ứng tăng giá từ 3.290$, có vẻ như sẽ mở rộng vượt qua mức hỗ trợ trước đó, giờ đã chuyển thành kháng cự tại 3.340$.
Các nhà phân tích sóng Elliott sẽ nói rằng cặp tiền này đã xác nhận sự hoàn thành của một chu kỳ tăng giá và đang ở trong một đợt điều chỉnh ba sóng. Trong trường hợp này, chúng ta sẽ ở trong chân A-B, có thể kéo dài đến đường xu hướng đảo ngược, hiện tại ở mức 3.370$, trước khi tiếp tục giảm.
Về phía giảm, các mức hỗ trợ nằm tại mức thấp ngày 9 tháng 6, 3.290$, và các mức cao ngày 15 và 19 tháng 5, cùng với mức thấp ngày 29 tháng 5 tại 3.245$.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Bảng Anh.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.00% | 0.34% | 0.01% | -0.00% | 0.05% | 0.00% | -0.06% | |
EUR | -0.00% | 0.35% | 0.00% | 0.03% | 0.07% | 0.00% | -0.04% | |
GBP | -0.34% | -0.35% | -0.41% | -0.33% | -0.28% | -0.35% | -0.38% | |
JPY | -0.01% | 0.00% | 0.41% | 0.00% | -0.01% | -0.10% | -0.16% | |
CAD | 0.00% | -0.03% | 0.33% | -0.00% | 0.03% | -0.02% | -0.06% | |
AUD | -0.05% | -0.07% | 0.28% | 0.00% | -0.03% | -0.04% | -0.12% | |
NZD | 0.00% | -0.00% | 0.35% | 0.10% | 0.02% | 0.04% | -0.04% | |
CHF | 0.06% | 0.04% | 0.38% | 0.16% | 0.06% | 0.12% | 0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
kháng cự