Cặp USD/CHF tiếp tục mất giá trong ngày thứ hai liên tiếp, giao dịch quanh mức 0,8170 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Năm. Tuy nhiên, đà giảm giá đang chiếm ưu thế khi cặp tiền này di chuyển xuống dưới trong mô hình kênh giảm dần, được chỉ ra bởi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày.
Cặp USD/CHF giảm xuống dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực ngắn hạn đang yếu đi. Thêm vào đó, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày vẫn ở dưới mốc 50, cho thấy đà giảm giá đang chiếm ưu thế.
Về phía giảm, ranh giới dưới của kênh giảm dần khoảng 0,8110 có thể đóng vai trò là mức hỗ trợ chính. Việc giảm thêm dưới kênh có thể củng cố đà giảm giá và tạo áp lực giảm lên cặp USD/CHF để điều hướng khu vực quanh mức 0,8039, mức thấp nhất kể từ tháng 11 năm 2011, lần cuối được thấy vào ngày 21 tháng 4.
Cặp USD/CHF có thể kiểm tra rào cản ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 0,8207. Việc vượt qua mức này có thể cải thiện động lực giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh giảm dần tại 0,8270, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 0,8340.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.29% | 0.06% | -0.42% | -0.03% | 0.32% | 0.28% | -0.56% | |
EUR | 0.29% | 0.35% | -0.12% | 0.26% | 0.58% | 0.58% | -0.24% | |
GBP | -0.06% | -0.35% | -0.51% | -0.09% | 0.22% | 0.21% | -0.62% | |
JPY | 0.42% | 0.12% | 0.51% | 0.38% | 0.71% | 0.65% | -0.14% | |
CAD | 0.03% | -0.26% | 0.09% | -0.38% | 0.35% | 0.30% | -0.53% | |
AUD | -0.32% | -0.58% | -0.22% | -0.71% | -0.35% | -0.01% | -0.84% | |
NZD | -0.28% | -0.58% | -0.21% | -0.65% | -0.30% | 0.00% | -0.83% | |
CHF | 0.56% | 0.24% | 0.62% | 0.14% | 0.53% | 0.84% | 0.83% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).