Giá vàng (XAU/USD) thu hút một số nhà đầu tư tiếp theo trong ngày thứ hai liên tiếp và tăng lên mức cao nhất trong một tuần, khoảng khu vực 3.377-3.378$ trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Mối đe dọa thuế quan mới từ Tổng thống Mỹ Donald Trump đã làm giảm bớt kết quả tích cực từ các cuộc đàm phán thương mại Mỹ-Trung có tính chất quyết định. Điều này, cùng với căng thẳng địa chính trị gia tăng ở Trung Đông, làm giảm khẩu vị của các nhà đầu tư đối với tài sản rủi ro và thúc đẩy dòng tiền trú ẩn an toàn vào vàng thỏi. Ngoài ra, xu hướng bán đồng đô la Mỹ (USD) hiện tại được coi là một yếu tố khác hỗ trợ cho hàng hóa này.
Dữ liệu được công bố vào thứ Tư cho thấy giá tiêu dùng của Mỹ tăng với tốc độ chậm hơn dự kiến trong tháng 5, khẳng định kỳ vọng của thị trường rằng Cục Dự trữ Liên bang (Fed) sẽ tiếp tục chu kỳ cắt giảm lãi suất vào tháng 9. Triển vọng ôn hòa, cùng với sự di chuyển toàn cầu đến nơi trú ẩn an toàn, dẫn đến sự giảm thêm trong lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ, kéo đồng USD xuống mức thấp nhất trong tháng và mang lại lợi ích cho giá vàng không mang lại lợi suất. Các nhà giao dịch hiện đang mong chờ dữ liệu vĩ mô của Mỹ để tìm kiếm động lực, mặc dù bối cảnh cơ bản dường như nghiêng về phía những người mua XAU/USD.
Từ góc độ kỹ thuật, sự phục hồi trong tuần này từ Đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 kỳ và sức mạnh tiếp theo vượt qua mức kháng cự ngang 3.348-3.350$ ủng hộ những người mua XAU/USD. Điều này, cùng với các chỉ báo dao động tích cực trên biểu đồ hàng ngày/hàng giờ, xác nhận triển vọng tích cực trong ngắn hạn và nên cho phép giá vàng tăng thêm về phía lấy lại mức 3.400$. Một số giao dịch tiếp theo nên mở đường cho sự kéo dài động lực đến khu vực 3.430-3.435$, trên đó hàng hóa có thể nhắm đến việc kiểm tra lại mức cao nhất mọi thời đại, khoảng mốc tâm lý 3.500$ đã đạt được vào tháng 4.
Mặt khác, mức kháng cự đã đề cập, khoảng khu vực 3.350-3.348$, hiện dường như bảo vệ cho sự giảm ngay lập tức. Bất kỳ sự thoái lui nào thêm có thể được coi là cơ hội mua gần khu vực 3.323-3.322$. Điều này nên giúp hạn chế sự giảm cho giá vàng gần mức 3.300$, hoặc SMA 200 kỳ trên biểu đồ 4 giờ. Điều này nên đóng vai trò là điểm quan trọng, nếu bị phá vỡ sẽ chuyển xu hướng ngắn hạn sang phía các nhà giao dịch giảm giá.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.25% | -0.26% | -0.37% | -0.10% | 0.10% | -0.06% | -0.44% | |
EUR | 0.25% | -0.01% | -0.12% | 0.15% | 0.32% | 0.18% | -0.17% | |
GBP | 0.26% | 0.01% | -0.12% | 0.16% | 0.33% | 0.18% | -0.18% | |
JPY | 0.37% | 0.12% | 0.12% | 0.27% | 0.45% | 0.26% | -0.06% | |
CAD | 0.10% | -0.15% | -0.16% | -0.27% | 0.20% | 0.02% | -0.34% | |
AUD | -0.10% | -0.32% | -0.33% | -0.45% | -0.20% | -0.14% | -0.50% | |
NZD | 0.06% | -0.18% | -0.18% | -0.26% | -0.02% | 0.14% | -0.36% | |
CHF | 0.44% | 0.17% | 0.18% | 0.06% | 0.34% | 0.50% | 0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).