Vàng (XAU/USD) tiếp tục tăng cao, và đang trên đà đóng cửa tuần tăng 2,7%, với đồng đô la Mỹ bị ảnh hưởng bởi các cược gia tăng về việc nới lỏng chính sách tiền tệ của Fed. XAU/USD đã bị giới hạn ở mức 4.190$ vào đầu ngày thứ Sáu, khi đồng đô la Mỹ tăng trong một phiên giao dịch Thanksgiving yên tĩnh, nhưng các nỗ lực giảm giá vẫn bị hạn chế trên 4.140$ cho đến nay.
Chỉ số đô la Mỹ, đo lường giá trị của đồng đô la Mỹ so với rổ sáu đồng tiền, đang phục hồi từ mức thấp vào thứ Sáu, được hỗ trợ bởi sự phục hồi nhẹ trong lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ, nhưng vẫn đang trên đà ghi nhận hiệu suất tuần tồi tệ nhất trong nhiều tháng.
Các bình luận ôn hòa từ các quan chức Fed và số liệu tiêu dùng yếu của Mỹ đã khiến các nhà đầu tư gia tăng hy vọng về việc Fed cắt giảm lãi suất vào tháng 12, điều này đã khiến lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ và đồng đô la Mỹ giảm mạnh trong tuần này.

Bức tranh kỹ thuật vẫn tích cực. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 4 giờ đang có xu hướng tăng, đạt mức trên 60, và đường trung bình động hội tụ phân kỳ (MACD) đã quay lên và đang cắt qua đường tín hiệu, cho thấy áp lực tăng giá ngày càng tăng.
Sự tăng vượt mức 4.100$ xác nhận rằng đợt điều chỉnh giảm từ đỉnh tháng 11 đã kết thúc, và phe đầu cơ giá lên đã chuyển sự chú ý của họ đến mức cao ngày 14 tháng 11, ở mức 4.210$, trên đà hướng tới đỉnh tháng 11, ở mức 4.245$.
Về phía giảm, mức hỗ trợ 4.140$ đã đề cập (mức thấp ngày 27 tháng 11) giữ cho xu hướng tăng vẫn tiếp diễn. Một phản ứng giảm giá dưới mức này sẽ đưa mức thấp ngày 25 tháng 11, gần 4.100$, vào tầm ngắm, trước các mức thấp ngày 21 và 24 tháng 11 giữa 4.025$ và 4.040$.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.41% | -0.81% | -0.22% | -0.42% | -0.99% | -1.60% | -0.25% | |
| EUR | 0.41% | -0.39% | 0.20% | -0.02% | -0.60% | -1.20% | 0.16% | |
| GBP | 0.81% | 0.39% | 0.58% | 0.38% | -0.21% | -0.80% | 0.56% | |
| JPY | 0.22% | -0.20% | -0.58% | -0.22% | -0.84% | -1.52% | -0.03% | |
| CAD | 0.42% | 0.02% | -0.38% | 0.22% | -0.58% | -1.18% | 0.18% | |
| AUD | 0.99% | 0.60% | 0.21% | 0.84% | 0.58% | -0.59% | 0.80% | |
| NZD | 1.60% | 1.20% | 0.80% | 1.52% | 1.18% | 0.59% | 1.38% | |
| CHF | 0.25% | -0.16% | -0.56% | 0.03% | -0.18% | -0.80% | -1.38% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).