USD/CAD tăng điểm sau hai ngày giảm, giao dịch quanh mức 1,3690 trong những giờ đầu phiên giao dịch ở châu Âu vào thứ Hai. Tuy nhiên, xu hướng giảm giá vẫn tiếp diễn khi phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp tiền này di chuyển đi ngang trong mô hình kênh giảm dần.
Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) trong 14 ngày được đặt dưới mức 50, cho thấy sự củng cố của xu hướng giảm giá. Thêm vào đó, cặp USD/CAD đã di chuyển dưới đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, cho thấy động lực giá ngắn hạn yếu hơn.
Mặt khác, cặp USD/CAD có thể nhắm đến hỗ trợ chính tại mức đáy chín tháng 1,3539. Việc phá vỡ thành công dưới mức này có thể củng cố xu hướng giảm giá và khiến cặp tiền này điều hướng khu vực xung quanh 1,3419, mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2024, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh giảm dần quanh mức tâm lý 1,3300.
Cặp USD/CAD đang kiểm tra rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3697, tiếp theo là đường EMA 50 ngày tại 1,3742, phù hợp với ranh giới trên của kênh giảm dần. Việc phá vỡ trên vùng kháng cự quan trọng này sẽ cải thiện động lực giá ngắn hạn và trung hạn, hỗ trợ cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất ba tháng 1,4016, đã đạt được vào ngày 13 tháng 5.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.06% | 0.17% | 0.35% | 0.08% | 0.22% | 0.40% | 0.09% | |
EUR | -0.06% | 0.14% | 0.31% | 0.03% | 0.16% | 0.42% | 0.05% | |
GBP | -0.17% | -0.14% | 0.18% | -0.10% | 0.02% | 0.22% | -0.09% | |
JPY | -0.35% | -0.31% | -0.18% | -0.26% | -0.15% | 0.11% | -0.33% | |
CAD | -0.08% | -0.03% | 0.10% | 0.26% | 0.12% | 0.35% | 0.02% | |
AUD | -0.22% | -0.16% | -0.02% | 0.15% | -0.12% | 0.22% | -0.15% | |
NZD | -0.40% | -0.42% | -0.22% | -0.11% | -0.35% | -0.22% | -0.37% | |
CHF | -0.09% | -0.05% | 0.09% | 0.33% | -0.02% | 0.15% | 0.37% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).