USD/CAD giảm sau hai ngày tăng, giao dịch quanh mức 1,3690 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Ba. Cặp tiền này mất giá khi đồng đô la Mỹ (USD) vẫn giảm trước các số liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ trong tháng 6. Dữ liệu lạm phát sẽ cung cấp những ý tưởng mới về triển vọng tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang (Fed).
Tỷ lệ lạm phát của Mỹ được dự đoán sẽ tăng tốc lên 2,7% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 6, sau mức tăng 2,4% trong tháng 5. Lạm phát hàng tháng dự kiến sẽ tăng lên 0,3%, tăng từ mức 0,1% trước đó. Trong khi đó, CPI cơ bản có khả năng tăng 3% so với cùng kỳ năm ngoái, và lạm phát cơ bản hàng tháng có thể tăng lên 0,3%, tăng từ 0,1% trước đó.
Tuy nhiên, sự giảm giá của cặp USD/CAD có thể bị hạn chế khi đồng đô la Mỹ có thể lấy lại vị thế do những đe dọa thuế quan mới sau lời đe dọa gần đây của Tổng thống Mỹ Donald Trump về việc áp đặt thuế quan "rất nghiêm trọng" đối với Nga nếu không đạt được thỏa thuận hòa bình trong vòng 50 ngày. Thêm vào đó, Trump cũng xác nhận rằng các đồng minh châu Âu sẽ mua vũ khí sản xuất tại Mỹ trị giá hàng tỷ đô la, bao gồm cả hệ thống tên lửa Patriot, sẽ được chuyển giao cho Ukraine.
Đồng đô la Canada (CAD) liên kết với hàng hóa có thể gặp khó khăn khi giá dầu thô tiếp tục giảm trong bối cảnh lo ngại về nguồn cung giảm bớt. Điều này xảy ra sau khi Tổng thống Mỹ Donald Trump đưa ra thời hạn 50 ngày cho Nga để đồng ý ngừng bắn. Trump đã đe dọa Nga vào thứ Hai rằng họ phải kết thúc cuộc chiến ở Ukraine trong khoảng thời gian đó hoặc sẽ phải đối mặt với thuế quan lên tới 100%.
Về phía Canada, CPI cho tháng 6, dự kiến công bố vào thứ Ba, được dự đoán sẽ tăng 1,9% so với cùng kỳ năm ngoái, cao hơn mức 1,7% của tháng 5. Lạm phát có thể đã tăng 0,1% trong tháng 6, giảm từ mức tăng 0,6% trong tháng 5. Dữ liệu CPI sắp tới được kỳ vọng sẽ cung cấp cho Ngân hàng trung ương Canada (BoC) những hiểu biết mới về xu hướng lạm phát, điều này sẽ giúp định hướng các quyết định về lãi suất của họ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Canada (CAD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Canada mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.14% | -0.07% | -0.04% | -0.13% | -0.24% | -0.29% | -0.34% | |
EUR | 0.14% | 0.00% | 0.07% | -0.00% | -0.13% | -0.20% | -0.19% | |
GBP | 0.07% | -0.00% | 0.08% | -0.01% | -0.16% | -0.23% | -0.04% | |
JPY | 0.04% | -0.07% | -0.08% | -0.12% | -0.20% | -0.31% | -0.23% | |
CAD | 0.13% | 0.00% | 0.00% | 0.12% | -0.10% | -0.22% | -0.04% | |
AUD | 0.24% | 0.13% | 0.16% | 0.20% | 0.10% | -0.08% | 0.07% | |
NZD | 0.29% | 0.20% | 0.23% | 0.31% | 0.22% | 0.08% | 0.19% | |
CHF | 0.34% | 0.19% | 0.04% | 0.23% | 0.04% | -0.07% | -0.19% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Canada từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CAD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).