USD/CHF kéo dài chuỗi thua lỗ của mình trong phiên giao dịch thứ bảy liên tiếp, chạm mức thấp mới chưa thấy kể từ tháng 9 năm 2011, giao dịch quanh mức 0,7920 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Cặp tiền này vẫn bị kìm hãm trước khi có thông tin về Doanh số bán lẻ thực và Chỉ số người quản lý mua hàng SVME (PMI) từ Thụy Sĩ.
Chỉ số KOF Leading Indicator của Thụy Sĩ đã giảm xuống 96,1 trong tháng 6 từ mức 98,6 trong tháng 5. Các chỉ số này thấp hơn dự báo của thị trường là 99,3, đánh dấu mức thấp nhất kể từ tháng 10 năm 2023 giữa những diễn biến tiêu cực, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất.
Trong khi đó, đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) đang đối mặt với những thách thức do nhu cầu trú ẩn an toàn suy yếu, được thúc đẩy bởi lệnh ngừng bắn mong manh giữa Israel và Iran dường như đang được duy trì. Hơn nữa, Iran đã có lập trường cứng rắn đối với Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế (IAEA), với Bộ trưởng Ngoại giao nước này Abbas Araghchi đã bác bỏ yêu cầu của người đứng đầu Rafael Grossi về việc kiểm tra các cơ sở hạt nhân bị Israel và Hoa Kỳ ném bom trong cuộc xung đột.
Cặp USD/CHF tiếp tục mất giá khi đồng đô la Mỹ (USD) gặp khó khăn do lo ngại ngày càng tăng về triển vọng lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Tổng thống Mỹ Donald Trump đã chính thức phàn nàn về lãi suất cao với Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang (Fed) Jerome Powell, chỉ trích Powell là "quá muộn." Áp lực mới này, cùng với tác động từ thuế đối với lạm phát cốt lõi trong ngắn hạn, khiến Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) khó có thể tiến hành cắt giảm lãi suất.
Các nhà giao dịch có khả năng sẽ có động lực mới về lập trường chính sách tiền tệ của Fed cho quyết định vào tháng 7 bằng cách quan sát dữ liệu việc làm của Mỹ sắp tới trong tuần. Dữ liệu Chỉ số người quản lý mua hàng (PMI) ngành sản xuất ISM của Mỹ trong tháng 6 sẽ được công bố vào cuối ngày thứ Ba.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Franc Thụy Sĩ (CHF) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Franc Thụy Sĩ mạnh nhất so với Đô la Úc.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.03% | -0.07% | -0.22% | -0.02% | 0.03% | -0.06% | -0.08% | |
EUR | -0.03% | -0.09% | -0.34% | -0.05% | 0.08% | -0.10% | -0.10% | |
GBP | 0.07% | 0.09% | -0.14% | 0.07% | 0.17% | -0.00% | -0.01% | |
JPY | 0.22% | 0.34% | 0.14% | 0.25% | 0.25% | 0.15% | 0.15% | |
CAD | 0.02% | 0.05% | -0.07% | -0.25% | 0.03% | -0.07% | -0.08% | |
AUD | -0.03% | -0.08% | -0.17% | -0.25% | -0.03% | -0.18% | -0.19% | |
NZD | 0.06% | 0.10% | 0.00% | -0.15% | 0.07% | 0.18% | -0.02% | |
CHF | 0.08% | 0.10% | 0.00% | -0.15% | 0.08% | 0.19% | 0.02% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Franc Thụy Sĩ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho CHF (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).