Đồng yên Nhật (JPY) lấy lại đà tăng tích cực so với đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn, kéo cặp USD/JPY trở lại dưới mốc tâm lý 145,00 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Năm. Ngân hàng Trung ương Nhật Bản (BoJ) – mặc dù đã do dự trong việc tăng lãi suất – vẫn được kỳ vọng sẽ tiếp tục con đường bình thường hóa chính sách tiền tệ khi lạm phát liên tục vượt mục tiêu của mình. Ngược lại, các dự báo và biểu đồ dấu chấm mới nhất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cho thấy hai lần cắt giảm lãi suất trước khi kết thúc năm, đánh dấu sự khác biệt đáng kể so với kỳ vọng diều hâu của BoJ. Điều này được coi là yếu tố chính có lợi cho JPY có lợi suất thấp hơn.
Trong khi đó, mối đe dọa mới từ Tổng thống Mỹ Donald Trump rằng ông đang xem xét việc thay thế Chủ tịch Fed Jerome Powell làm dấy lên lo ngại về sự độc lập của ngân hàng trung ương. Điều này làm lu mờ sự lạc quan gần đây về lệnh ngừng bắn giữa Israel và Iran và làm giảm khẩu vị của các nhà đầu tư đối với các tài sản rủi ro hơn, điều này càng củng cố vị thế trú ẩn an toàn của JPY. Hơn nữa, cuộc đối đầu giữa Trump và Powell kéo đồng USD xuống mức thấp nhất kể từ tháng 3 năm 2022 và góp phần vào tâm lý bán ra xung quanh cặp USD/JPY. Các nhà giao dịch hiện đang chờ đợi bản in GDP quý 1 cuối cùng của Mỹ để tìm động lực trước các số liệu lạm phát quan trọng từ Nhật Bản và Mỹ, dự kiến sẽ được công bố vào thứ Sáu.
Sự thất bại qua đêm trước mốc 146,00 và sự phá vỡ tiếp theo dưới đường trung bình động giản đơn (SMA) 200 kỳ trên biểu đồ 4 giờ, hiện ở khu vực 144,70-144,65, sẽ được coi là yếu tố kích hoạt chính cho các nhà đầu cơ giảm giá USD/JPY. Với việc các chỉ báo dao động trên biểu đồ hàng giờ/hàng ngày vừa mới bắt đầu có lực kéo âm, giá giao ngay có thể tăng tốc giảm về mức 144,00 trên đường đến khu vực 143,70-143,65 trước khi cuối cùng giảm xuống kiểm tra các mức dưới 143,00.
Ngược lại, bất kỳ nỗ lực phục hồi nào trở lại trên mốc tâm lý 145,00 có khả năng thu hút người bán mới gần rào cản tĩnh 145,25-145,35 và vẫn bị giới hạn gần mốc 146,00. Mốc này nên hoạt động như một điểm then chốt, nếu được xóa bỏ có thể thay đổi thiên hướng ngắn hạn theo hướng có lợi cho phe đầu cơ giá lên và nâng cặp USD/JPY lên khu vực 146,65-146,70 trên đường đến mốc 147,00. Đà tăng có thể kéo dài hơn nữa về phía rào cản 147,45-147,50 trước khi cặp này thực hiện một nỗ lực mới để chinh phục mốc 148,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.22% | -0.27% | -0.29% | -0.10% | -0.24% | -0.13% | -0.12% | |
EUR | 0.22% | 0.00% | -0.12% | 0.15% | 0.03% | 0.10% | 0.12% | |
GBP | 0.27% | -0.01% | -0.10% | 0.14% | 0.02% | 0.11% | 0.12% | |
JPY | 0.29% | 0.12% | 0.10% | 0.22% | 0.10% | 0.15% | 0.20% | |
CAD | 0.10% | -0.15% | -0.14% | -0.22% | -0.11% | -0.12% | -0.00% | |
AUD | 0.24% | -0.03% | -0.02% | -0.10% | 0.11% | -0.00% | 0.10% | |
NZD | 0.13% | -0.10% | -0.11% | -0.15% | 0.12% | 0.00% | 0.10% | |
CHF | 0.12% | -0.12% | -0.12% | -0.20% | 0.00% | -0.10% | -0.10% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).