Cặp AUD/USD tăng mạnh lên gần 0,6450 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Cặp tiền này mạnh lên khi đồng đô la Mỹ (USD) hoạt động kém sau khi Moody’s hạ bậc xếp hạng tín dụng chính phủ của Hoa Kỳ xuống Aa1 từ Aaa trong bối cảnh nợ công gia tăng.
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng đô la so với sáu đồng tiền chính, giảm mạnh xuống gần 100,20, mức thấp nhất trong một tuần.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đô la Canada.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -1.07% | -0.80% | -0.36% | -0.16% | -0.62% | -0.53% | -0.50% | |
EUR | 1.07% | 0.03% | 0.54% | 0.75% | 0.35% | 0.38% | 0.35% | |
GBP | 0.80% | -0.03% | 0.21% | 0.73% | 0.33% | 0.34% | 0.33% | |
JPY | 0.36% | -0.54% | -0.21% | 0.20% | -0.10% | 0.03% | -0.09% | |
CAD | 0.16% | -0.75% | -0.73% | -0.20% | -0.45% | -0.36% | -0.40% | |
AUD | 0.62% | -0.35% | -0.33% | 0.10% | 0.45% | 0.03% | 0.00% | |
NZD | 0.53% | -0.38% | -0.34% | -0.03% | 0.36% | -0.03% | -0.03% | |
CHF | 0.50% | -0.35% | -0.33% | 0.09% | 0.40% | -0.01% | 0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Trong khi đó, sự suy giảm tín dụng của Mỹ đã thúc đẩy lãi suất trái phiếu. Lãi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm tăng vọt lên gần 4,54%, với các nhà đầu tư tăng cường mức phí rủi ro.
Về phía Australia, các nhà đầu tư đang tìm kiếm tín hiệu mới về tiến trình trong các cuộc đàm phán thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc. Vì Australia phụ thuộc nhiều vào xuất khẩu sang Bắc Kinh, nên tiến trình trong các cuộc thảo luận thương mại Mỹ-Trung cũng có lợi cho đồng đô la Australia (AUD).
Cuối tuần qua, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã phản ứng tích cực khi được hỏi trong một cuộc phỏng vấn với Fox News về việc ông có đến Trung Quốc để đàm phán thương mại trực tiếp với Chủ tịch Tập Cận Bình hay không.
AUD/USD củng cố trong một phạm vi hẹp từ 0,6340 đến 0,6515 trong một tháng. Cặp tiền này dao động gần đường trung bình động hàm mũ (EMA) 20 ngày quanh mức 0,6410, cho thấy một xu hướng đi ngang.
Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày dao động quanh mức 60,00. Một đà tăng mới sẽ xuất hiện nếu RSI vượt qua mức đó.
Nếu cặp tiền này vượt qua mức cao ngày 7 tháng 5 là 0,6515, thì sẽ có thêm đà tăng hướng tới mức cao ngày 25 tháng 11 là 0,6550 và mức kháng cự tròn 0,6600.
Mặt khác, một động thái giảm xuống dưới mức thấp ngày 4 tháng 3 là 0,6187 hướng tới mức thấp tháng 2 là 0,6087, tiếp theo là mức hỗ trợ tâm lý 0,6000.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.