Cặp USD/CHF giao dịch giảm 0,5% xuống gần 0,8330 trong giờ giao dịch Bắc Mỹ vào thứ Hai. Cặp đồng Franc Thụy Sĩ yếu đi khi đồng đô la Mỹ (USD) phải đối mặt với áp lực bán mạnh do sự suy giảm trong xếp hạng tín dụng chính phủ của Hoa Kỳ (US).
Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi giá trị của đồng bạc xanh so với sáu loại tiền tệ chính, giảm xuống gần 100,30.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Mỹ là yếu nhất so với Đồng Euro.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.75% | -0.59% | -0.10% | -0.21% | -0.67% | -0.54% | -0.33% | |
EUR | 0.75% | -0.09% | 0.47% | 0.37% | -0.02% | 0.04% | 0.20% | |
GBP | 0.59% | 0.09% | 0.25% | 0.47% | 0.07% | 0.14% | 0.29% | |
JPY | 0.10% | -0.47% | -0.25% | -0.09% | -0.39% | -0.23% | -0.16% | |
CAD | 0.21% | -0.37% | -0.47% | 0.09% | -0.45% | -0.33% | -0.17% | |
AUD | 0.67% | 0.02% | -0.07% | 0.39% | 0.45% | 0.06% | 0.23% | |
NZD | 0.54% | -0.04% | -0.14% | 0.23% | 0.33% | -0.06% | 0.16% | |
CHF | 0.33% | -0.20% | -0.29% | 0.16% | 0.17% | -0.23% | -0.16% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).
Vào thứ Sáu, Moody’s đã hạ bậc xếp hạng phát hành dài hạn và xếp hạng không đảm bảo cấp cao của Mỹ từ Aaa xuống Aa1. Việc hạ bậc một bậc trong tín dụng của Mỹ diễn ra trong bối cảnh gánh nặng nợ 36 nghìn tỷ USD ngày càng gia tăng. Việc hạ bậc tín dụng của Mỹ đã làm tăng lợi suất trên các tài sản có lãi suất. Lợi suất trái phiếu chính phủ Mỹ kỳ hạn 10 năm tăng vọt lên gần 4,52% tại thời điểm viết bài, cao hơn 1,8% so với mức đóng cửa trước đó.
Trong khi đó, sự lạc quan về việc Nhà Trắng ký kết thêm nhiều thỏa thuận với các đối tác thương mại có thể hỗ trợ đồng đô la Mỹ. Trong giờ giao dịch Bắc Mỹ, cố vấn kinh tế của Nhà Trắng, Kevin Hassett, đã tín hiệu hy vọng về nhiều thỏa thuận thương mại sớm hơn. "Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu có thêm nhiều thỏa thuận thương mại trong tuần này," Hassett cho biết.
Thêm vào đó, sự tự tin của các nhà đầu tư về một thỏa thuận thương mại tiềm năng giữa Mỹ và Trung Quốc đã tăng lên. Tổng thống Mỹ Donald Trump đã có phản hồi tích cực trong một cuộc phỏng vấn với Fox News vào thứ Sáu về việc thăm Trung Quốc để đàm phán thương mại trực tiếp với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình.
Về mặt đồng Franc Thụy Sĩ (CHF), các nhà đầu tư kỳ vọng sẽ có thêm nhiều cắt giảm lãi suất từ Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (SNB) do rủi ro chiến tranh thương mại.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.