GBP/USD đang giao dịch quanh mức 1,3300 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư, ổn định sau khi ghi nhận mức tăng hơn 1% trong phiên trước. Tuy nhiên, khả năng tăng của cặp này có thể bị hạn chế khi đồng bảng Anh (GBP) đối mặt với những cản trở từ việc làm giảm và tăng trưởng lương điều chỉnh ở Vương quốc Anh, những yếu tố có thể củng cố kỳ vọng về việc cắt giảm lãi suất thêm từ Ngân hàng trung ương Anh (BoE).
Trong tuần này, những người tham gia thị trường đang chuẩn bị cho sự biến động gia tăng của đồng bảng Anh, với việc công bố dữ liệu GDP quý 1 sơ bộ và dữ liệu Sản xuất công nghiệp và chế tạo của Vương quốc Anh vào thứ Năm. Kinh tế Vương quốc Anh dự kiến sẽ tăng trưởng 0,6% trong quý đầu tiên.
Sự mạnh mẽ gần đây của cặp GBP/USD cũng được thúc đẩy bởi đồng đô la Mỹ (USD) yếu hơn, đã chịu áp lực sau khi dữ liệu lạm phát của Mỹ thấp hơn dự kiến. Sự chú ý hiện chuyển sang các công bố kinh tế sắp tới của Mỹ, bao gồm Chỉ số giá sản xuất (PPI) và Khảo sát tâm lý người tiêu dùng của Đại học Michigan, cả hai đều sẽ được công bố vào cuối tuần này.
Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) của Mỹ trong tháng 4 đã tăng 2,3% so với cùng kỳ năm trước, thấp hơn một chút so với mức tăng 2,4% của tháng 3 và dự báo của thị trường. CPI cơ bản, không bao gồm thực phẩm và năng lượng, đã tăng 2,8% hàng năm, phù hợp với cả tháng trước và kỳ vọng. Trên cơ sở hàng tháng, cả CPI tổng và CPI cơ bản đều tăng 0,2%.
Trong các diễn biến chính trị, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã nói với Fox News rằng ông đang làm việc để mở rộng khả năng tiếp cận thị trường Trung Quốc của Mỹ và mô tả quan hệ Mỹ-Trung là "xuất sắc." Trump cũng đã tín hiệu sẵn sàng tổ chức các cuộc đàm phán trực tiếp với Chủ tịch Tập Cận Bình nhằm đạt được một thỏa thuận thương mại rộng hơn.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.08% | -0.03% | -0.25% | -0.11% | -0.09% | -0.13% | -0.10% | |
EUR | 0.08% | 0.06% | -0.20% | -0.03% | -0.01% | -0.07% | -0.02% | |
GBP | 0.03% | -0.06% | -0.25% | -0.09% | -0.06% | -0.13% | -0.07% | |
JPY | 0.25% | 0.20% | 0.25% | 0.14% | 0.17% | 0.10% | 0.15% | |
CAD | 0.11% | 0.03% | 0.09% | -0.14% | 0.02% | -0.02% | 0.01% | |
AUD | 0.09% | 0.00% | 0.06% | -0.17% | -0.02% | -0.04% | -0.01% | |
NZD | 0.13% | 0.07% | 0.13% | -0.10% | 0.02% | 0.04% | 0.03% | |
CHF | 0.10% | 0.02% | 0.07% | -0.15% | -0.01% | 0.01% | -0.03% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).