Cặp NZD/USD giữ được lợi nhuận sau khi ghi nhận khoảng 1,50% lợi nhuận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 0,5940 trong giờ châu Âu vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy một lập trường trung lập, khi cặp tiền này tiếp tục tích luỹ trong một phạm vi hình chữ nhật.
Tuy nhiên, Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đã tăng lên trên mức 50, cho thấy một xu hướng tăng đang phát triển. Hơn nữa, cặp NZD/USD vẫn nằm trên đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày, chỉ ra động lực tăng ngắn hạn đang được củng cố.
Cặp NZD/USD có thể nhắm đến ranh giới trên của hình chữ nhật khoảng 0,6020, tiếp theo là mức cao nhất trong sáu tháng là 0,6038, lần cuối được thấy vào tháng 11 năm 2024. Việc phá vỡ trên vùng kháng cự quan trọng này có thể mở ra cơ hội cho cặp tiền này khám phá khu vực quanh mức cao nhất trong bảy tháng gần 0,6350, được ghi nhận vào tháng 10 năm 2024.
Mặt khác, cặp NZD/USD có thể kiểm tra mức hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 9 ngày là 0,5929. Việc phá vỡ xuống dưới mức này sẽ làm yếu đi động lực giá trong ngắn hạn và tạo áp lực giảm cho cặp tiền này để kiểm tra lại mức hỗ trợ ban đầu tại ranh giới dưới của hình chữ nhật khoảng 0,5850, phù hợp với đường EMA 50 ngày tại 0,5843. Một động thái duy trì dưới vùng hỗ trợ quan trọng này có thể làm xấu đi động lực trung hạn, có khả năng khiến cặp tiền này giảm sâu hơn về mức 0,5485 — mức cuối cùng được thấy vào tháng 3 năm 2020.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.41% | -0.29% | -0.72% | -0.11% | -0.33% | -0.30% | -0.36% | |
EUR | 0.41% | 0.12% | -0.25% | 0.29% | 0.09% | 0.10% | 0.04% | |
GBP | 0.29% | -0.12% | -0.37% | 0.17% | -0.03% | -0.03% | -0.09% | |
JPY | 0.72% | 0.25% | 0.37% | 0.54% | 0.32% | 0.34% | 0.27% | |
CAD | 0.11% | -0.29% | -0.17% | -0.54% | -0.22% | -0.18% | -0.25% | |
AUD | 0.33% | -0.09% | 0.03% | -0.32% | 0.22% | 0.02% | -0.04% | |
NZD | 0.30% | -0.10% | 0.03% | -0.34% | 0.18% | -0.02% | -0.08% | |
CHF | 0.36% | -0.04% | 0.09% | -0.27% | 0.25% | 0.04% | 0.08% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).