Cặp GBP/USD cố gắng duy trì vị thế của mình sau khi ghi nhận lợi nhuận trong phiên giao dịch trước, giao dịch quanh mức 1,3300 trong giờ giao dịch châu Á vào thứ Ba. Phân tích kỹ thuật trên biểu đồ hàng ngày cho thấy đà giá trung hạn trung lập, khi cặp tiền này đang lơ lửng quanh đường trung bình động hàm mũ (EMA) 9 ngày.
Tuy nhiên, cặp GBP/USD tiếp tục giao dịch trên Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày giữ trên 50, cho thấy xu hướng tăng vẫn đang diễn ra. Các chuyển động tiếp theo sẽ cung cấp một xu hướng rõ ràng hơn.
Cặp GBP/USD đối mặt với kháng cự ban đầu tại đường EMA 9 ngày ở mức 1,3303. Một sự phá vỡ thành công trên mức này có thể cải thiện đà giá ngắn hạn và hỗ trợ cặp này kiểm tra mức tâm lý 1,3400, tiếp theo là 1,3445, đạt được vào ngày 28 tháng 4 và là mức thấp nhất kể từ tháng 2 năm 2022.
Về phía giảm, cặp GBP/USD có thể tìm thấy hỗ trợ ban đầu tại đường EMA 50 ngày ở mức 1,3054. Việc phá vỡ xuống dưới mức này có thể làm yếu đi đà giá trung hạn và gây áp lực giảm giá lên cặp này để điều hướng khu vực quanh mức thấp hàng tháng của nó tại 1,2708, ghi nhận vào ngày 7 tháng 4. Hỗ trợ tiếp theo xuất hiện tại mức thấp nhất trong hai tháng là 1,2577, ghi nhận vào ngày 3 tháng 3.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Bảng Anh (GBP) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Bảng Anh mạnh nhất so với Đồng Franc Thụy Sĩ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | -0.06% | -0.02% | 0.03% | -0.05% | 0.06% | -0.27% | 0.07% | |
EUR | 0.06% | 0.03% | 0.10% | 0.01% | 0.11% | -0.20% | 0.13% | |
GBP | 0.02% | -0.03% | 0.04% | -0.02% | 0.10% | -0.24% | 0.12% | |
JPY | -0.03% | -0.10% | -0.04% | -0.08% | 0.03% | -0.21% | 0.06% | |
CAD | 0.05% | -0.01% | 0.02% | 0.08% | 0.10% | -0.22% | 0.14% | |
AUD | -0.06% | -0.11% | -0.10% | -0.03% | -0.10% | -0.31% | 0.04% | |
NZD | 0.27% | 0.20% | 0.24% | 0.21% | 0.22% | 0.31% | 0.36% | |
CHF | -0.07% | -0.13% | -0.12% | -0.06% | -0.14% | -0.04% | -0.36% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Bảng Anh từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho GBP (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).