Cặp NZD/USD đã cắt giảm lợi nhuận hàng ngày và đang giảm giá, giao dịch gần 0,5920 trong phiên giao dịch châu Âu sớm vào thứ Năm. Đồng đô la New Zealand (NZD) phải đối mặt với áp lực khi kỳ vọng gia tăng về việc nới lỏng tiền tệ hơn nữa từ Ngân hàng Dự trữ New Zealand (RBNZ). Thị trường đang rộng rãi dự đoán một đợt cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản trong cuộc họp RBNZ sắp tới, với lãi suất dự kiến sẽ đạt mức thấp 2,75% vào tháng 10.
Các nhà đầu tư tiếp tục đánh giá động lực thương mại toàn cầu, đặc biệt là các diễn biến trong mối quan hệ Mỹ-Trung. Trước đó vào thứ Năm, Tổng thống Mỹ Donald Trump đã bày tỏ sự lạc quan về một thỏa thuận thương mại tiềm năng với Trung Quốc, cho biết có "khả năng rất tốt chúng ta sẽ đạt được thỏa thuận." Ông nhấn mạnh rằng bất kỳ thỏa thuận nào cũng phải phù hợp với lợi ích của Mỹ. Trump cũng ám chỉ đến các thỏa thuận thương mại tiềm năng với Ấn Độ, Hàn Quốc và Nhật Bản, đồng thời lưu ý rằng một thỏa thuận với Ukraine đã được hoàn tất vào đầu ngày.
Trong nỗ lực giảm bớt căng thẳng thương mại, Trung Quốc được cho là đã lập danh sách các hàng hóa sản xuất tại Mỹ được miễn thuế 125%, mặc dù họ đã tránh đưa ra bất kỳ nhượng bộ công khai nào. Thêm vào đó, Đài Truyền hình Trung ương Trung Quốc báo cáo rằng Mỹ đã liên lạc với Bắc Kinh thông qua nhiều kênh ngoại giao khác nhau.
Trong khi đó, đồng bạc xanh cũng nhận được hỗ trợ từ dữ liệu GDP không khả quan của Mỹ: nền kinh tế đã giảm 0,3% theo năm trong quý 1 năm 2025, không đạt kỳ vọng tăng trưởng 0,4% và giảm mạnh so với mức mở rộng 2,4% của quý trước.
Về mặt lạm phát, Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (PCE) cốt lõi đã tăng 2,6% so với cùng kỳ năm ngoái trong tháng 3—đúng với dự báo nhưng chậm hơn một chút so với mức tăng 2,8% của tháng 2. Các nhà giao dịch hiện đang theo dõi chặt chẽ việc công bố PMI ngành sản xuất ISM sắp tới để có thêm tín hiệu về hướng đi của USD.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la New Zealand (NZD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la New Zealand là yếu nhất so với Đô la Mỹ.
USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
USD | 0.36% | 0.40% | 1.13% | 0.12% | 0.27% | 0.18% | 0.25% | |
EUR | -0.36% | 0.04% | 0.77% | -0.26% | -0.09% | -0.17% | -0.12% | |
GBP | -0.40% | -0.04% | 0.71% | -0.27% | -0.13% | -0.22% | -0.16% | |
JPY | -1.13% | -0.77% | -0.71% | -1.02% | -0.84% | -0.99% | -0.95% | |
CAD | -0.12% | 0.26% | 0.27% | 1.02% | 0.17% | 0.07% | 0.10% | |
AUD | -0.27% | 0.09% | 0.13% | 0.84% | -0.17% | -0.09% | -0.03% | |
NZD | -0.18% | 0.17% | 0.22% | 0.99% | -0.07% | 0.09% | 0.06% | |
CHF | -0.25% | 0.12% | 0.16% | 0.95% | -0.10% | 0.03% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la New Zealand từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho NZD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).