Cặp AUD/USD giao dịch quanh mốc 0,6700 vào thứ Ba tại thời điểm viết bài, tăng 0,10% trong ngày, khi thị trường vẫn thận trọng trước khi công bố Biên bản từ cuộc họp tháng 12 của Ủy ban Thị trường mở Liên bang (FOMC), dự kiến sẽ diễn ra sau đó trong ngày. Cặp tiền này được hưởng lợi từ sự hỗ trợ vừa phải cho đồng đô la Úc (AUD), được thúc đẩy bởi những kỳ vọng rằng Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) có thể duy trì một xu hướng hạn chế lâu hơn so với các ngân hàng trung ương lớn khác.
Các kỳ vọng diều hâu xung quanh ngân hàng trung ương Úc được củng cố bởi triển vọng lạm phát vẫn chưa chắc chắn. Trong thông điệp mới nhất của mình, Ngân hàng Dự trữ Úc đã nhấn mạnh rằng họ sẵn sàng thắt chặt chính sách tiền tệ hơn nữa nếu tình trạng giảm lạm phát mất đà. Trong bối cảnh này, các nhà đầu tư sẽ theo dõi chặt chẽ dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) sắp tới, dự kiến vào tháng 1, trước cuộc họp chính sách tiền tệ tháng 2.
Về phía Mỹ, đồng đô la Mỹ (USD) đang giao dịch mà không có hướng đi rõ ràng khi các nhà đầu tư chờ đợi Biên bản của Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Tại cuộc họp tháng 12, Fed đã cắt giảm lãi suất 25 điểm cơ bản, đưa phạm vi mục tiêu xuống còn 3,50%-3,75%, đồng thời tín hiệu rằng chỉ có một đợt cắt giảm lãi suất bổ sung có thể xảy ra vào năm 2026, sau ba lần giảm đã được thực hiện vào năm 2025.
Ngoài Biên bản FOMC, sự chú ý của thị trường cũng bắt đầu chuyển sang các yếu tố chính trị. Tổng thống Mỹ Donald Trump cho biết ông sẽ công bố người kế nhiệm Jerome Powell làm Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang vào tháng 1, một diễn biến có thể ảnh hưởng đến kỳ vọng chính sách tiền tệ và, từ đó, quỹ đạo của đồng đô la Mỹ trong những tháng tới.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Bảng Anh.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | 0.07% | 0.21% | 0.11% | 0.05% | -0.12% | 0.02% | 0.09% | |
| EUR | -0.07% | 0.13% | 0.04% | -0.03% | -0.20% | -0.03% | 0.02% | |
| GBP | -0.21% | -0.13% | -0.08% | -0.16% | -0.33% | -0.16% | -0.12% | |
| JPY | -0.11% | -0.04% | 0.08% | -0.07% | -0.23% | -0.09% | 0.02% | |
| CAD | -0.05% | 0.03% | 0.16% | 0.07% | -0.16% | -0.01% | 0.04% | |
| AUD | 0.12% | 0.20% | 0.33% | 0.23% | 0.16% | 0.17% | 0.21% | |
| NZD | -0.02% | 0.03% | 0.16% | 0.09% | 0.00% | -0.17% | 0.04% | |
| CHF | -0.09% | -0.02% | 0.12% | -0.02% | -0.04% | -0.21% | -0.04% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).