USD/JPY điều chỉnh lại các mức tăng gần đây đã ghi nhận trong phiên trước, giao dịch quanh mức 156,10 trong giờ giao dịch châu Âu vào thứ Hai. Trên biểu đồ hàng ngày, phân tích kỹ thuật cho thấy chỉ báo sức mạnh tương đối 14 ngày (RSI) đang ở mức 52,80 (trung lập) sau khi giảm từ các chỉ số gần đây. Một sự tăng lên trong RSI sẽ củng cố niềm tin tăng giá, trong khi một sự trôi về phía 50 sẽ giữ nguyên điều kiện giao dịch trong phạm vi.
Đường trung bình động hàm mũ (EMA) 50 ngày đang tăng, hỗ trợ cho xu hướng tăng rộng hơn. Đường EMA 9 ngày phẳng với giá đang lơ lửng quanh nó, chỉ ra sự củng cố trong ngắn hạn. Cấu trúc này giữ một thiên hướng tăng giá khi nằm trên đường EMA 50 ngày đang tăng.
Động lực tăng giá sẽ gia tăng trở lại khi đóng cửa hàng ngày trên mức rào cản ngay lập tức tại đường EMA 9 ngày là 156,19, mở ra con đường hướng tới mức kháng cự tiếp theo quanh mức cao nhất trong 11 tháng là 157,90. Các bước tiến xa hơn sẽ hỗ trợ cặp USD/JPY kiểm tra mức 158,88, mức cao nhất kể từ tháng 7 năm 2024.
Về mặt giảm, một sự từ chối tại đường EMA 9 ngày và một sự phá vỡ dưới mức hỗ trợ gần nhất tại đường xu hướng tăng khoảng 155,10 sẽ chuyển sự chú ý đến mức sàn thứ cấp và có nguy cơ thoái lui sâu hơn về đường EMA 50 ngày tại 154,72.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la New Zealand.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.00% | 0.14% | -0.20% | 0.18% | 0.18% | 0.37% | -0.02% | |
| EUR | 0.00% | 0.15% | -0.18% | 0.19% | 0.19% | 0.35% | -0.02% | |
| GBP | -0.14% | -0.15% | -0.32% | 0.04% | 0.03% | 0.22% | -0.17% | |
| JPY | 0.20% | 0.18% | 0.32% | 0.36% | 0.38% | 0.55% | 0.11% | |
| CAD | -0.18% | -0.19% | -0.04% | -0.36% | 0.00% | 0.19% | -0.21% | |
| AUD | -0.18% | -0.19% | -0.03% | -0.38% | -0.00% | 0.18% | -0.21% | |
| NZD | -0.37% | -0.35% | -0.22% | -0.55% | -0.19% | -0.18% | -0.39% | |
| CHF | 0.02% | 0.02% | 0.17% | -0.11% | 0.21% | 0.21% | 0.39% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
(Phân tích kỹ thuật của câu chuyện này được viết với sự trợ giúp của một công cụ AI.)