Chỉ số đô la Mỹ (DXY), theo dõi đồng bạc xanh so với rổ tiền tệ, kéo dài xu hướng giảm hàng tuần trong ba ngày liên tiếp và giảm xuống mức thấp mới kể từ đầu tháng 10 trong phiên giao dịch châu Á vào thứ Tư. Chỉ số hiện đang giao dịch quanh khu vực 97,80, giảm hơn 0,10% trong ngày, và có vẻ dễ bị tổn thương để tiếp tục giảm thêm.
Sự chấp nhận ngày càng tăng rằng Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sẽ nới lỏng chính sách tiền tệ hơn nữa vào năm 2026 đã che mờ những số liệu tăng trưởng tích cực của Mỹ và tiếp tục làm suy yếu đồng đô la Mỹ (USD). Thực tế, Bộ Thương mại Mỹ báo cáo rằng nền kinh tế lớn nhất thế giới đã mở rộng với tốc độ hàng năm 4,3% trong giai đoạn từ tháng 7 đến tháng 9, mạnh hơn so với ước tính đồng thuận và mức tăng 3,8% được ghi nhận trong quý trước. Tuy nhiên, các nhà giao dịch vẫn đang định giá hai lần cắt giảm lãi suất nữa từ Fed vào năm tới dựa trên lạm phát yếu hơn và dấu hiệu của một thị trường lao động Mỹ đang hạ nhiệt.
Tổng thống Mỹ Donald Trump tuyên bố rằng bất kỳ ứng cử viên nào cho vị trí Thống đốc Fed phải cam kết cắt giảm lãi suất ngay cả khi nền kinh tế hoạt động tốt. Điều này làm tăng thêm sự không chắc chắn xung quanh độ tin cậy chính sách dài hạn của Fed và xác nhận triển vọng tiêu cực cho DXY. Tuy nhiên, thanh khoản mỏng vào cuối năm đảm bảo sự thận trọng cho các nhà giao dịch giảm giá tích cực và định vị cho một động thái giảm giá tiếp theo. Những người tham gia thị trường hiện đang mong đợi việc công bố dữ liệu Tuyên bố thất nghiệp lần đầu hàng tuần của Mỹ thông thường để tìm một số động lực sau đó trong phiên giao dịch Bắc Mỹ.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Mỹ (USD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đô la Mỹ mạnh nhất so với Đồng Euro.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.64% | -1.02% | -1.22% | -0.83% | -1.44% | -1.77% | -0.91% | |
| EUR | 0.64% | -0.37% | -0.61% | -0.20% | -0.80% | -1.14% | -0.27% | |
| GBP | 1.02% | 0.37% | -0.13% | 0.18% | -0.44% | -0.77% | 0.10% | |
| JPY | 1.22% | 0.61% | 0.13% | 0.40% | -0.18% | -0.52% | 0.22% | |
| CAD | 0.83% | 0.20% | -0.18% | -0.40% | -0.54% | -0.94% | -0.08% | |
| AUD | 1.44% | 0.80% | 0.44% | 0.18% | 0.54% | -0.04% | 0.55% | |
| NZD | 1.77% | 1.14% | 0.77% | 0.52% | 0.94% | 0.04% | 0.88% | |
| CHF | 0.91% | 0.27% | -0.10% | -0.22% | 0.08% | -0.55% | -0.88% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Mỹ từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đồng Yên Nhật, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho USD (đồng tiền cơ sở)/JPY (đồng tiền định giá).