Cặp USD/JPY giao dịch thấp hơn 0,23% về gần 155,80 trong phiên giao dịch châu Âu vào thứ Tư. Cặp này kéo dài chuỗi thua lỗ trong ba ngày giao dịch liên tiếp vào thứ Tư, bắt đầu sau khi không thể tăng thêm trên mức cao gần 11 tháng khoảng 158,00.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Yên Nhật (JPY) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Yên Nhật mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.66% | -0.95% | -1.11% | -0.88% | -1.51% | -1.75% | -0.95% | |
| EUR | 0.66% | -0.29% | -0.51% | -0.23% | -0.87% | -1.11% | -0.31% | |
| GBP | 0.95% | 0.29% | -0.11% | 0.06% | -0.58% | -0.81% | -0.01% | |
| JPY | 1.11% | 0.51% | 0.11% | 0.28% | -0.35% | -0.59% | 0.07% | |
| CAD | 0.88% | 0.23% | -0.06% | -0.28% | -0.56% | -0.87% | -0.07% | |
| AUD | 1.51% | 0.87% | 0.58% | 0.35% | 0.56% | 0.05% | 0.57% | |
| NZD | 1.75% | 1.11% | 0.81% | 0.59% | 0.87% | -0.05% | 0.82% | |
| CHF | 0.95% | 0.31% | 0.00% | -0.07% | 0.07% | -0.57% | -0.82% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Yên Nhật từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho JPY (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Cặp này đã từ bỏ toàn bộ mức tăng đạt được sau thông báo chính sách tiền tệ của Ngân hàng trung ương Nhật Bản (BoJ) vào thứ Năm, trong đó họ đã tăng lãi suất lên 25 điểm cơ bản (bps) lên 0,75%. Đồng yên Nhật (JPY) đã giảm mạnh khi BoJ không cung cấp hướng dẫn về phạm vi và thời gian cho các đợt tăng lãi suất tiếp theo.
Trong khi đó, đồng Yên đã tăng cao hơn trong tuần này do những đe dọa can thiệp từ Bộ trưởng Tài chính Nhật Bản (FM) Satsuki Katayama đối với các động thái một chiều quá mức.
Trong thời gian tới, đồng Yên Nhật sẽ bị ảnh hưởng bởi dữ liệu Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) Tokyo cho tháng 12, sẽ được công bố vào thứ Sáu. CPI Tokyo không bao gồm thực phẩm tươi dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ hàng năm là 2,5%, chậm hơn so với 2,8% trong tháng 11.
Ngoài sự phục hồi của đồng Yên, sự yếu kém kéo dài của đồng đô la Mỹ (USD) do kỳ vọng ôn hòa vững chắc từ Cục Dự trữ Liên bang (Fed) cho năm 2026 cũng đã củng cố cặp này. Công cụ CME FedWatch cho thấy xác suất Fed cắt giảm lãi suất ít nhất 50 bps vào năm 2026 là 70,6%.
Đô la Mỹ (USD) là tiền tệ chính thức của Hợp chủng quốc Hoa Kỳ và là tiền tệ 'trên thực tế' của một số lượng đáng kể các quốc gia khác nơi nó được lưu hành cùng với tiền giấy địa phương. Đây là loại tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm hơn 88% tổng doanh thu ngoại hối toàn cầu, tương đương trung bình 6,6 nghìn tỷ đô la giao dịch mỗi ngày, theo dữ liệu từ năm 2022. Sau Thế chiến thứ hai, USD đã thay thế Bảng Anh trở thành đồng tiền dự trữ của thế giới. Trong phần lớn lịch sử của mình, Đô la Mỹ được hỗ trợ bởi Vàng, cho đến khi Thỏa thuận Bretton Woods năm 1971 khi Bản vị Vàng không còn nữa.
Yếu tố quan trọng nhất tác động đến giá trị của đồng đô la Mỹ là chính sách tiền tệ, được định hình bởi Cục Dự trữ Liên bang (Fed). Fed có hai nhiệm vụ: đạt được sự ổn định giá cả (kiểm soát lạm phát) và thúc đẩy việc làm đầy đủ. Công cụ chính của Fed để đạt được hai mục tiêu này là điều chỉnh lãi suất. Khi giá cả tăng quá nhanh và lạm phát cao hơn mục tiêu 2% của Fed, Fed sẽ tăng lãi suất, điều này giúp giá trị của đồng đô la Mỹ tăng. Khi lạm phát giảm xuống dưới 2% hoặc Tỷ lệ thất nghiệp quá cao, Fed có thể hạ lãi suất, điều này gây áp lực lên đồng bạc xanh.
Trong những tình huống cực đoan, Cục Dự trữ Liên bang cũng có thể in thêm Đô la và ban hành nới lỏng định lượng (QE). QE là quá trình mà Fed tăng đáng kể dòng tín dụng trong một hệ thống tài chính bế tắc. Đây là một biện pháp chính sách không chuẩn được sử dụng khi tín dụng đã cạn kiệt vì các ngân hàng sẽ không cho nhau vay (vì sợ bên đối tác vỡ nợ). Đây là biện pháp cuối cùng khi việc chỉ đơn giản là hạ lãi suất không có khả năng đạt được kết quả cần thiết. Đây là vũ khí được Fed lựa chọn để chống lại cuộc khủng hoảng tín dụng xảy ra trong cuộc Đại khủng hoảng tài chính năm 2008. Nó liên quan đến việc Fed in thêm Đô la và sử dụng chúng để mua trái phiếu chính phủ Hoa Kỳ chủ yếu từ các tổ chức tài chính. QE thường dẫn đến đồng Đô la Mỹ yếu hơn.
Thắt chặt định lượng (QT) là quá trình ngược lại trong đó Cục Dự trữ Liên bang ngừng mua trái phiếu từ các tổ chức tài chính và không tái đầu tư vốn từ các trái phiếu mà họ nắm giữ đến hạn vào các giao dịch mua mới. Thông thường, điều này có lợi cho đồng đô la Mỹ.