Đồng đô la Úc (AUD) tăng giá so với Đô la Mỹ (USD) vào thứ Tư, tiếp tục chuỗi thắng lợi trong ba phiên liên tiếp. Cặp AUD/USD mạnh lên khi đồng đô la Úc tìm thấy hỗ trợ sau khi công bố biên bản cuộc họp tháng 12 của Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA), cho thấy các thành viên hội đồng ngày càng ít tự tin rằng chính sách tiền tệ vẫn đủ hạn chế.
Lạm phát tổng thể của Úc đã tăng lên 3,8% vào tháng 10 năm 2025 từ 3,6% vào tháng 9, vẫn cao hơn mức mục tiêu 2–3% của RBA. Do đó, thị trường ngày càng định giá khả năng tăng lãi suất sớm nhất vào tháng 2 năm 2026, với cả Ngân hàng Thương mại Úc và Ngân hàng Quốc gia Úc dự đoán mức tăng lên 3,85% tại cuộc họp chính sách đầu tiên của RBA trong năm.
Cặp AUD/USD cũng tăng giá khi Đô la Mỹ (USD) đối mặt với thách thức giữa những kỳ vọng gia tăng về hai lần cắt giảm lãi suất của Cục Dự trữ Liên bang (Fed) vào năm 2026, được củng cố bởi những lời kêu gọi của Tổng thống Donald Trump về việc giảm chi phí vay mượn.
Cặp AUD/USD đang giao dịch dưới 0,6700 vào thứ Tư. Phân tích kỹ thuật của biểu đồ hàng ngày cho thấy cặp này đang di chuyển lên trên trong ranh giới kênh tăng, cho thấy sự củng cố của xu hướng tăng. Chỉ số sức mạnh tương đối (RSI) 14 ngày đứng ở mức 68,38, phản ánh điều kiện tăng giá và động lực đang xây dựng.
Rào cản ngay lập tức nằm ở mức 0,6707, mức cao nhất kể từ tháng 10 năm 2024. Việc vượt qua mức này sẽ hỗ trợ cặp AUD/USD khám phá khu vực quanh ranh giới trên của kênh tăng ở mức 0,6790.
Về phía giảm, cặp AUD/USD có thể lùi về mức trung bình động hàm mũ (EMA) chín ngày ở mức 0,6653, tiếp theo là ranh giới dưới của kênh tăng quanh mức 0,6640. Việc phá vỡ dưới kênh sẽ làm lộ mức thấp nhất trong sáu tháng gần 0,6414, được đánh dấu vào ngày 21 tháng 8.

Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đô la Úc (AUD) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê hôm nay. Đô la Úc mạnh nhất so với Đô la Mỹ.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.12% | -0.18% | -0.33% | -0.07% | -0.05% | -0.07% | -0.21% | |
| EUR | 0.12% | -0.06% | -0.22% | 0.08% | 0.08% | 0.05% | -0.09% | |
| GBP | 0.18% | 0.06% | -0.17% | 0.10% | 0.12% | 0.11% | -0.02% | |
| JPY | 0.33% | 0.22% | 0.17% | 0.26% | 0.29% | 0.26% | 0.14% | |
| CAD | 0.07% | -0.08% | -0.10% | -0.26% | 0.00% | -0.02% | -0.14% | |
| AUD | 0.05% | -0.08% | -0.12% | -0.29% | -0.00% | -0.01% | -0.19% | |
| NZD | 0.07% | -0.05% | -0.11% | -0.26% | 0.02% | 0.01% | -0.14% | |
| CHF | 0.21% | 0.09% | 0.02% | -0.14% | 0.14% | 0.19% | 0.14% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đô la Úc từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho AUD (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
Một trong những yếu tố quan trọng nhất đối với Đô la Úc (AUD) là mức lãi suất do Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) đặt ra. Vì Úc là một quốc gia giàu tài nguyên nên một động lực chính khác là giá của mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của nước này, Quặng sắt. Sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc, đối tác thương mại lớn nhất của nước này, là một yếu tố, cũng như lạm phát ở Úc, tốc độ tăng trưởng và Cán cân thương mại của nước này. Tâm lý thị trường - cho dù các nhà đầu tư đang nắm giữ nhiều tài sản rủi ro hơn (ưa rủi ro) hay tìm kiếm nơi trú ẩn an toàn (ngại rủi ro) - cũng là một yếu tố, với tâm lý ưa rủi ro là tích cực đối với AUD.
Ngân hàng Dự trữ Úc (RBA) tác động đến Đồng đô la Úc (AUD) bằng cách thiết lập mức lãi suất mà các ngân hàng Úc có thể cho nhau vay. Điều này tác động đến mức lãi suất trong toàn bộ nền kinh tế. Mục tiêu chính của RBA là duy trì tỷ lệ lạm phát ổn định ở mức 2-3% bằng cách điều chỉnh lãi suất tăng hoặc giảm. Lãi suất tương đối cao so với các ngân hàng trung ương lớn khác hỗ trợ AUD, và ngược lại đối với mức tương đối thấp. RBA cũng có thể sử dụng nới lỏng định lượng và thắt chặt để tác động đến các điều kiện tín dụng, trong đó trước đây là AUD tiêu cực và sau là AUD tích cực.
Trung Quốc là đối tác thương mại lớn nhất của Úc nên sức khỏe của nền kinh tế Trung Quốc có ảnh hưởng lớn đến giá trị của Đô la Úc (AUD). Khi nền kinh tế Trung Quốc hoạt động tốt, họ sẽ mua nhiều nguyên liệu thô, hàng hóa và dịch vụ hơn từ Úc, nâng cao nhu cầu đối với AUD và đẩy giá trị của nó lên. Ngược lại là trường hợp nền kinh tế Trung Quốc không tăng trưởng nhanh như mong đợi. Do đó, những bất ngờ tích cực hoặc tiêu cực trong dữ liệu tăng trưởng của Trung Quốc thường có tác động trực tiếp đến Đô la Úc và các cặp tiền tệ của nó.
Quặng sắt là mặt hàng xuất khẩu lớn nhất của Úc, chiếm 118 tỷ đô la một năm theo dữ liệu từ năm 2021, với Trung Quốc là điểm đến chính. Do đó, giá quặng sắt có thể là động lực thúc đẩy đồng đô la Úc. Nhìn chung, nếu giá quặng sắt tăng, AUD cũng tăng, vì tổng cầu đối với đồng tiền này tăng. Ngược lại, trường hợp giá quặng sắt giảm. Giá quặng sắt cao hơn cũng có xu hướng dẫn đến khả năng cao hơn về Cán cân thương mại dương cho Úc, điều này cũng có lợi cho AUD.
Cán cân thương mại, là sự chênh lệch giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu so với số tiền quốc gia đó phải trả cho hàng nhập khẩu, là một yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến giá trị của đồng đô la Úc. Nếu Úc sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều, thì đồng tiền của nước này sẽ tăng giá hoàn toàn từ nhu cầu thặng dư được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua hàng xuất khẩu của nước này so với số tiền quốc gia này chi để mua hàng nhập khẩu. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng AUD, ngược lại nếu Cán cân thương mại âm.