EUR/USD ghi nhận mức tăng khiêm tốn vào thứ Tư khi cuộc họp chính sách tiền tệ cuối cùng của Fed đang đến gần, với các nhà đầu tư dường như tự tin rằng ngân hàng trung ương sẽ giảm lãi suất. Do đó, đồng Greenback bị áp lực như thấy ở cặp tiền này giao dịch ở mức 1,1658, tăng 0,27%.
Fed dự kiến sẽ cắt giảm lãi suất trong cuộc họp thứ ba liên tiếp như đã dự đoán nhưng điều này đã được thị trường định giá. Các nhà đầu tư cũng đang chú ý đến Tóm tắt Dự báo Kinh tế (SEP) đặc biệt là "biểu đồ dấu chấm" để tìm kiếm manh mối về lộ trình chính sách tiền tệ hướng tới năm 2026.
Cho đến nay, đối với năm 2026, các thị trường tiền tệ đã định giá 52 điểm cơ bản của việc nới lỏng. Tuy nhiên, suy đoán về một "cuộc cắt giảm diều hâu" cho thấy rằng các thành viên Fed theo hướng diều hâu có thể đồng ý giảm lãi suất để đổi lấy việc chỉ định một lần cắt giảm cho năm tới.
Một số thành viên Fed có xu hướng diều hâu là Jeffrey Schmid, Alberto Musalem, Susan Collins và nhẹ nhàng là Michael S. Barr. Ở phía ôn hòa có Stephen Miran, Christopher Wallen, John C. Williams và Michelle Bowman. Điều này có nghĩa là trong lập trường trung lập có Thống đốc Fed Jerome Powell, Lisa Cook, Austan Goolsbee và Philip Jefferson. Gần đây, Jefferson đã đưa ra một thông điệp hơi ôn hòa, trong khi Goolsbee dường như lo lắng về áp lực lạm phát.
Ở bên kia bờ đại dương, trong khu vực đồng euro, lịch trình trống rỗng, nhưng thành viên Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) Makhlouf cho biết ông tự tin rằng lạm phát trong trung hạn sẽ ở mức 2%, theo Bloomberg.
Trước đó, Chủ tịch ECB Christine Lagarde cho biết chính sách đang ở trạng thái tốt và ngân hàng có thể nâng cấp dự báo của họ vào tháng 12.
Bảng bên dưới hiển thị tỷ lệ phần trăm thay đổi của Đồng Euro (EUR) so với các loại tiền tệ chính được liệt kê tuần này. Đồng Euro mạnh nhất so với Đồng Yên Nhật.
| USD | EUR | GBP | JPY | CAD | AUD | NZD | CHF | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| USD | -0.09% | -0.05% | 0.75% | 0.04% | -0.06% | -0.22% | -0.16% | |
| EUR | 0.09% | 0.08% | 0.89% | 0.17% | 0.08% | -0.08% | -0.03% | |
| GBP | 0.05% | -0.08% | 0.83% | 0.10% | 0.00% | -0.16% | -0.10% | |
| JPY | -0.75% | -0.89% | -0.83% | -0.70% | -0.79% | -0.91% | -0.88% | |
| CAD | -0.04% | -0.17% | -0.10% | 0.70% | -0.09% | -0.23% | -0.20% | |
| AUD | 0.06% | -0.08% | -0.00% | 0.79% | 0.09% | -0.16% | -0.11% | |
| NZD | 0.22% | 0.08% | 0.16% | 0.91% | 0.23% | 0.16% | 0.06% | |
| CHF | 0.16% | 0.03% | 0.10% | 0.88% | 0.20% | 0.11% | -0.06% |
Bản đồ nhiệt hiển thị phần trăm thay đổi của các loại tiền tệ chính so với nhau. Đồng tiền cơ sở được chọn từ cột bên trái, và đồng tiền định giá được chọn từ hàng trên cùng. Ví dụ: nếu bạn chọn Đồng Euro từ cột bên trái và di chuyển dọc theo đường ngang sang Đô la Mỹ, phần trăm thay đổi được hiển thị trong ô sẽ đại diện cho EUR (đồng tiền cơ sở)/USD (đồng tiền định giá).
EUR/USD lơ lửng quanh mức 1,1650 trong phiên thứ sáu liên tiếp, tạo ra một dải hợp nhất hẹp giữa 1,1650 và 1,1600. Đà tăng dường như vẫn tích cực, như được thể hiện bởi Chỉ báo sức mạnh tương đối (RSI), nhưng người mua cần lấy lại mức 1,1700 để có thể thách thức 1,1800 và mức cao nhất từ đầu năm đến nay là 1,1918.
Ngược lại, nếu EUR/USD giảm xuống dưới 1,1650, Đường trung bình động đơn giản (SMA) 50 ngày gần 1,1604. Một sự phá vỡ quyết định dưới khu vực này sẽ làm lộ ra SMA 20 ngày ở mức 1,1599, tiếp theo là mức tâm lý 1,1500.

Euro là đồng tiền của 19 quốc gia Liên minh châu Âu thuộc Khu vực đồng tiền chung châu Âu. Đây là đồng tiền được giao dịch nhiều thứ hai trên thế giới sau Đô la Mỹ. Năm 2022, đồng tiền này chiếm 31% tổng số giao dịch ngoại hối, với doanh thu trung bình hàng ngày là hơn 2,2 nghìn tỷ đô la một ngày. EUR/USD là cặp tiền tệ được giao dịch nhiều nhất trên thế giới, chiếm ước tính 30% tổng số giao dịch, tiếp theo là EUR/JPY (4%), EUR/GBP (3%) và EUR/AUD (2%).
Ngân hàng Trung ương Châu Âu (ECB) tại Frankfurt, Đức, là ngân hàng dự trữ của Khu vực đồng tiền chung châu Âu. ECB thiết lập lãi suất và quản lý chính sách tiền tệ. Nhiệm vụ chính của ECB là duy trì sự ổn định giá cả, nghĩa là kiểm soát lạm phát hoặc kích thích tăng trưởng. Công cụ chính của ECB là tăng hoặc giảm lãi suất. Lãi suất tương đối cao - hoặc kỳ vọng lãi suất cao hơn - thường sẽ có lợi cho đồng Euro và ngược lại. Hội đồng quản lý ECB đưa ra quyết định về chính sách tiền tệ tại các cuộc họp được tổ chức tám lần một năm. Các quyết định được đưa ra bởi người đứng đầu các ngân hàng quốc gia Khu vực đồng tiền chung châu Âu và sáu thành viên thường trực, bao gồm Thống đốc ECB, Christine Lagarde.
Dữ liệu lạm phát của Khu vực đồng tiền chung châu Âu, được đo bằng Chỉ số giá tiêu dùng đã cân đối (HICP), là một phép đo kinh tế quan trọng đối với đồng Euro. Nếu lạm phát tăng cao hơn dự kiến, đặc biệt là nếu vượt quá mục tiêu 2% của ECB, ECB buộc phải tăng lãi suất để đưa lạm phát trở lại tầm kiểm soát. Lãi suất tương đối cao so với các mức lãi suất tương đương thường có lợi cho đồng Euro, vì khiến khu vực này trở nên hấp dẫn hơn như một nơi để các nhà đầu tư toàn cầu gửi tiền.
Dữ liệu công bố đánh giá sức khỏe của nền kinh tế và có thể tác động đến đồng Euro. Các chỉ số như GDP, PMI sản xuất và dịch vụ, việc làm và khảo sát tâm lý người tiêu dùng đều có thể ảnh hưởng đến hướng đi của đồng tiền chung. Một nền kinh tế mạnh mẽ là điều tốt cho đồng Euro. Nó không chỉ thu hút nhiều đầu tư nước ngoài hơn mà còn có thể khuyến khích Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) tăng lãi suất, điều này sẽ trực tiếp củng cố đồng Euro. Nếu không, nếu dữ liệu kinh tế yếu, đồng Euro có khả năng giảm. Dữ liệu kinh tế của bốn nền kinh tế lớn nhất trong khu vực đồng euro (Đức, Pháp, Ý và Tây Ban Nha) đặc biệt quan trọng vì chúng chiếm 75% nền kinh tế của Khu vực đồng euro.
Một dữ liệu quan trọng khác được công bố cho đồng Euro là Cán cân thương mại. Chỉ số này đo lường sự khác biệt giữa số tiền một quốc gia kiếm được từ xuất khẩu và số tiền quốc gia đó chi cho nhập khẩu trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu một quốc gia sản xuất hàng xuất khẩu được săn đón nhiều thì đồng tiền của quốc gia đó sẽ tăng giá trị hoàn toàn từ nhu cầu bổ sung được tạo ra từ những người mua nước ngoài muốn mua những hàng hóa này. Do đó, Cán cân thương mại ròng dương sẽ củng cố đồng tiền và ngược lại đối với cán cân âm.